rogue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rogue nghĩa là giả mạo. Học cách phát âm, sử dụng từ rogue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rogue

roguenoun

giả mạo

/rəʊɡ//rəʊɡ/

Từ "rogue" có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và cách nhấn nhá. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm tiêu chuẩn (American English):

  • ˈrɒɡ.iː
    • ˈrɒɡ: "rog" - phát âm giống như "rog" trong "rogue dog"
    • iː: "i" dài - phát âm như "ee" trong "see"
  • Giọng điệu: Nhấn mạnh vào âm "rog" đầu tiên.

2. Phát âm tiêu chuẩn (British English):

  • ˈrɒɡ.
    • ˈrɒɡ: "rog" - tương tự như American English
    • . (ngắt) - Không có âm "i" dài sau.
  • Giọng điệu: Nhấn mạnh vào âm "rog".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Lời khuyên:

  • Hãy tập trung vào âm "rog" đầu tiên. Đây là phần quan trọng nhất.
  • Luyện tập phát âm từng phần (rog, iː).
  • Nghe và bắt chước cách phát âm của người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rogue trong tiếng Anh

Từ "rogue" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

1. Rogue (Tính từ):

  • (Khét tiếng, đáng ngờ, xấu xa): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "rogue" khi dùng làm tính từ.
    • Ví dụ: "He was a rogue thief who never got caught." (Anh ta là một tên trộm khét tiếng, không bao giờ bị bắt.)
    • Ví dụ: "The company has a rogue employee with a bad reputation." (Công ty có một nhân viên xấu xa và đáng ngờ.)
  • (Bất thường, lệch chuẩn): Sử dụng để chỉ một cái gì đó không tuân theo quy tắc, không hợp lý.
    • Ví dụ: "The software had a rogue behavior causing frequent crashes." (Phần mềm có một hành vi bất thường gây ra các sự cố thường xuyên.)

2. Rogue (Danh từ):

  • (Kẻ trộm, tên tội phạm): Đây là nghĩa gốc của từ "rogue" và thường được dùng để chỉ những tên trộm, tội phạm lén lút, xảo quyệt.
    • Ví dụ: "The rogue was caught stealing from the museum." (Tên trộm đã bị bắt khi trộm cắp từ bảo tàng.)
  • (Một người lính đánh thuê, đặc vụ): Trong truyện tranh, "rogue" thường dùng để chỉ những đặc vụ hành động độc lập, có kỹ năng đặc biệt, sẵn sàng làm bất cứ việc gì nhận được tiền.
    • Ví dụ: "He worked as a rogue for various governments." (Anh ta làm đặc vụ cho nhiều chính phủ.)
  • (Một trận bão tố, một cơn gió giật mạnh): Trong các bài thơ cũ, "rogue" được dùng để chỉ một trận bão tố, một cơn gió giật mạnh.
    • Ví dụ: "A rogue swept across the ocean." (Một trận bão tố quét qua đại dương.)

3. Rogue (Động từ):

  • (Thao túng, lừa gạt, làm hại): Sử dụng để chỉ hành động thao túng, lừa gạt hoặc làm hại ai đó.
    • Ví dụ: "He rogued his friend out of money." (Anh ta lừa bạn bè lấy tiền.)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Tính từ Khét tiếng, xấu He's a real rogue in this town.
Danh từ Kẻ trộm The rogue slipped into the building.
Danh từ Đặc vụ She worked as a rogue agent.
Động từ Thao túng Don't let them rogue you.

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "rogue" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()