Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rogue nghĩa là giả mạo. Học cách phát âm, sử dụng từ rogue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giả mạo
Từ "rogue" có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và cách nhấn nhá. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "rogue" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
Tóm lại:
| Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ | Khét tiếng, xấu | He's a real rogue in this town. |
| Danh từ | Kẻ trộm | The rogue slipped into the building. |
| Danh từ | Đặc vụ | She worked as a rogue agent. |
| Động từ | Thao túng | Don't let them rogue you. |
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "rogue" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()