outlaw là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outlaw nghĩa là ngoài vòng pháp luật. Học cách phát âm, sử dụng từ outlaw qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outlaw

outlawverb

ngoài vòng pháp luật

/ˈaʊtlɔː//ˈaʊtlɔː/

Từ "outlaw" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • out - giống như âm "out" trong "out of"
  • law - giống như từ "law" (luật pháp)

Tổng hợp: /aʊtˈlɔː/

Mẹo:

  • Phần "out" có âm "au" giống như trong "out of".
  • Phần "law" nhấn mạnh âm cuối "aw" giống như từ "law".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outlaw trong tiếng Anh

Từ "outlaw" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường gắn liền với ý nghĩa của "người vi phạm pháp luật" hoặc "người bị coi là ngoài vòng pháp luật." Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Người vi phạm pháp luật (nghĩa gốc):

  • Định nghĩa: Một người đã bị tòa án tuyên bố là không hợp pháp, nghĩa là họ đã phạm tội và bị chính quyền coi là không tuân theo luật pháp.
  • Ví dụ:
    • "The outlaw robbed the bank and then escaped in a getaway car." (Kẻ cướp đã đột nhập ngân hàng và sau đó tẩu thoát bằng xe tăng.)
    • "He was declared an outlaw after he killed a police officer." (Anh ta bị tuyên bố là kẻ ngoài vòng pháp luật sau khi anh ta giết một cảnh sát.)

2. Người chống lại hệ thống (nghĩa bóng):

  • Định nghĩa: Trong một ngữ cảnh rộng hơn, "outlaw" có thể dùng để chỉ một người hoặc nhóm người không tuân theo các quy tắc, chuẩn mực hoặc hệ thống được chấp nhận trong xã hội. Họ có thể là những người nổi loạn, tiên phong hoặc những người có ý tưởng khác biệt và không được xã hội chấp nhận.
  • Ví dụ:
    • "She's an outlaw artist who challenges traditional art techniques." (Cô ấy là một nghệ sĩ ngoài vòng pháp luật thách thức các kỹ thuật nghệ thuật truyền thống.)
    • "The band’s music is considered outlaw because it’s fiercely independent and refuses to conform to commercial expectations." (Âm nhạc của ban nhạc được coi là ngoài vòng pháp luật vì nó độc lập và từ chối tuân theo kỳ vọng thương mại.)
    • "He was an outlaw journalist who exposed corruption in the government." (Anh ta là một nhà báo ngoài vòng pháp luật đã phơi bày tham nhũng trong chính phủ.)

3. Đồ vật hoặc hành vi bị cấm (ít phổ biến hơn):

  • Trong một số trường hợp, "outlaw" có thể dùng để chỉ những thứ bị cấm hoặc bị coi là không được phép, ví dụ:
    • "The outlaw substance was banned by the government." (Chất bị cấm này đã bị chính phủ cấm.)

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "outlaw," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Sự khác biệt: "Outlaw" có một nghĩa gốc nghiêm ngặt liên quan đến luật pháp, nhưng nó cũng có thể được sử dụng một cách hình tượng để mô tả những người đi ngược lại các quy tắc xã hội.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "outlaw" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách sử dụng từ này trong văn học hoặc âm nhạc?


Bình luận ()