roof là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

roof nghĩa là mái nhà, nóc. Học cách phát âm, sử dụng từ roof qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ roof

roofnoun

mái nhà, nóc

/ruːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ roof

Cách phát âm từ "roof" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA: /ruːf/
  • Phát âm gần đúng: ruːf

Giải thích chi tiết:

  • ruː: Âm tiết đầu phát âm giống như "roo" trong tiếng Việt, kéo dài một chút.
  • f: Âm cuối là âm "f" quen thuộc.

Mẹo nhỏ: Bạn có thể tưởng tượng ra hình ảnh một mái nhà để dễ nhớ cách phát âm.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe thêm nhiều lần và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ roof trong tiếng Anh

Từ "roof" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Roof (noun - danh từ): - Mái nhà

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "roof". Nó chỉ phần trên cùng của một tòa nhà, thường là phần che mưa, nắng.
    • Example: “The roof of the house is made of tiles.” (Mái nhà được làm bằng gạch men.)
    • Example: “We need to repair the roof before the rain starts.” (Chúng ta cần sửa mái nhà trước khi trời mưa.)

2. Roof (verb - động từ): - Che chắn, bảo vệ

  • "Roof" có thể được sử dụng để mang nghĩa "che chắn" hoặc "bảo vệ" một cái gì đó.
    • Example: “The trees roofed the path, creating a shady area.” (Những cây cổ thụ che chắn con đường, tạo ra một khu vực bóng râm.) - Ở đây, “roofed” có nghĩa là che chắn, tạo bóng râm.
    • Example: "The government is roofing its citizens with healthcare.” (Chính phủ đang bảo vệ công dân bằng hệ thống y tế.) – Dùng để bảo vệ, cung cấp.

3. Roof (idiom - thành ngữ): - "To roof someone over with silence" (implying secrecy)

  • Đây là một thành ngữ ít dùng hơn. Nó có nghĩa là giữ im lặng bí mật về một điều gì đó, thường là để bảo vệ ai đó.
    • Example: “When I asked him about his involvement, he roofed me over with silence.” (Khi tôi hỏi anh ấy về sự tham gia của anh ấy, anh ấy giữ im lặng bí mật.)

4. Roof tiles (noun - danh từ số nhiều): - Gạch mái

  • Đây là loại vật liệu thường được sử dụng để xây dựng mái nhà.
    • Example: “The roof tiles were a beautiful shade of red.” (Những viên gạch mái có màu đỏ tươi.)

Tổng kết:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Mái nhà The roof of the house is leaking.
Động từ (Verb) Che chắn, bảo vệ The roof of the forest protects the animals.
Thành ngữ (Idiom) Giữ im lặng bí mật He roofed me over with silence about the accident.

Bạn có thể cung cấp ngữ cảnh cụ thể hơn nếu bạn muốn tôi giải thích rõ hơn về cách sử dụng từ "roof" trong một tình huống nào đó.


Bình luận ()