rose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rose nghĩa là (hoa) hồng. Học cách phát âm, sử dụng từ rose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rose

rosenoun

(hoa) hồng

/rəʊz/
Định nghĩa & cách phát âm từ rose

Từ "rose" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /roʊz/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất):

  • r: Phát âm như âm "r" mềm, không dính hay nhiều xúc động.
  • o: Phát âm giữa âm "o" và "ô", gần âm "o" hơn.
  • s: Phát âm giống âm "s" thông thường.
  • e: Phát âm ngắn, như âm "e" trong "bed".

Ví dụ: "I have a beautiful rose." (Tôi có một bông hoa hồng rất đẹp.)

2. /rəʊz/ (Cách phát âm này thường được gặp ở giọng Mỹ):

  • r: Tương tự như cách phát âm trên.
  • o: Một chút kéo dài âm "o" hơn, gần âm "ô" hơn.
  • s: Phát âm giống âm "s" thông thường.
  • e: Phát âm ngắn, như âm "e" trong "bed".

Lưu ý:

  • Nên tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có thể hình và luyện tập chính xác hơn. Bạn có thể tìm kiếm "how to pronounce rose" trên YouTube.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rose trong tiếng Anh

Từ "rose" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ phân loại và giải thích chi tiết nhé:

1. Hoa hồng (ở dạng danh từ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "rose". Nó chỉ loài hoa hồng nổi tiếng với vẻ đẹp và hương thơm quyến rũ.
  • Ví dụ:
    • "I love roses." (Tôi thích hoa hồng.)
    • "She has a beautiful rose garden." (Cô ấy có một khu vườn hoa hồng đẹp.)
    • "The bride wore a red rose bouquet." (Cô dâu mặc một bó hoa hồng đỏ.)

2. Hồi (ở dạng danh từ):

  • Ý nghĩa: "Rose" còn có nghĩa là "hồi" – một khoảng thời gian trong quá khứ, thường là một giai đoạn mà người đó cảm thấy hạnh phúc và sống tốt đẹp.
  • Ví dụ:
    • "Those were good old rose days." (Những ngày đó là những ngày tốt đẹp xưa kia.)
    • "He has rose memories of his childhood." (Ông ấy có những kỷ niệm đẹp về tuổi thơ.)

3. (Động từ) Trỗi dậy, nở rộ (ở dạng động từ):

  • Ý nghĩa: Khi "rose" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là "trỗi dậy", "nở rộ", "phát triển mạnh mẽ". Đây là một nghĩa ít phổ biến hơn, thường thấy trong văn học và thơ ca.
  • Ví dụ:
    • "The city rose to prominence in the 19th century." (Thành phố trỗi dậy nổi tiếng trong thế kỷ 19.)
    • "Her career rose quickly after the award." (Nghề nghiệp của cô ấy phát triển nhanh chóng sau khi đoạt giải thưởng.)

4. (Danh từ, thành ngữ) Rosebud (Cầu con hồng):

  • Ý nghĩa: Đây là một thành ngữ quen thuộc, thường được sử dụng để chỉ một phần chưa hoàn thiện, một tiềm năng chưa được khai phá của ai đó.
  • Ví dụ: "He was a rosebud, full of potential but not yet fully blossomed." (Anh ấy là một cầu con hồng, đầy tiềm năng nhưng chưa nở rộ hoàn toàn.)

5. (Danh từ, địa lý) Rose (Vành đai Rose):

  • Ý nghĩa: Trong địa lý, "Rose" là tên của một vành đai các hòn đảo ở Thái Bình Dương, nằm giữa đường xích đạo và đường xích kinh ở 160°Đ.

Tóm tắt:

Dạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Danh từ (Hoa) Loài hoa hồng "I bought a rose for my mother."
Danh từ (Hồi) Giai đoạn trong quá khứ "Those were rose years in our lives."
Động từ Trỗi dậy, nở rộ "The company rose to the challenge."
Thành ngữ Cầu con hồng "She’s a rosebud waiting to bloom."
Địa lý Vành đai Rose "The island is part of the Rose Chain."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rose," bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào cụ thể không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "rose" trong một câu đơn giản hơn, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: nghệ thuật, lịch sử)?


Bình luận ()