
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rose nghĩa là (hoa) hồng. Học cách phát âm, sử dụng từ rose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(hoa) hồng
Từ "rose" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Ví dụ: "I have a beautiful rose." (Tôi có một bông hoa hồng rất đẹp.)
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "rose" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ phân loại và giải thích chi tiết nhé:
Tóm tắt:
Dạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Hoa) | Loài hoa hồng | "I bought a rose for my mother." |
Danh từ (Hồi) | Giai đoạn trong quá khứ | "Those were rose years in our lives." |
Động từ | Trỗi dậy, nở rộ | "The company rose to the challenge." |
Thành ngữ | Cầu con hồng | "She’s a rosebud waiting to bloom." |
Địa lý | Vành đai Rose | "The island is part of the Rose Chain." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rose," bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào cụ thể không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "rose" trong một câu đơn giản hơn, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: nghệ thuật, lịch sử)?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()