spray là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spray nghĩa là máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt. Học cách phát âm, sử dụng từ spray qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spray

spraynoun/verb

máy, ống, bình phụt, bơm, phun, bơm, phun, xịt

/spreɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ spray

Từ "spray" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Spray (nhấn vào âm "spray"):

2. Spray (nhấn vào âm "pray"):

Cách phân biệt:

  • "Spray" khi nhấn vào "spray" thường dùng để chỉ việc xịt, phun sương, như "spray paint" (xịt sơn).
  • "Spray" khi nhấn vào "pray" thường dùng để chỉ hành động như cầu nguyện, như "spray someone with compliments" (tặng người những lời khen ngợi).

Lời khuyên:

  • Để nghe cách phát âm chuẩn, bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với từ "how to pronounce spray".
  • Luyện tập phát âm bằng cách lặp lại nhiều lần và so sánh với âm thanh gốc.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spray trong tiếng Anh

Từ "spray" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc xịt hoặc phun một chất lỏng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Xịt, phun (một chất lỏng):

  • Chức năng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "spray". Nó diễn tả hành động xịt hoặc phun một chất lỏng như nước, thuốc trừ sâu, sơn, kem, thuốc nhuộm tóc, v.v.
  • Ví dụ:
    • "He sprayed water on the plants to cool them down." (Anh ta xịt nước lên cây để làm mát chúng.)
    • "The gardener sprayed the flowers with insecticide." (Người làm vườn phun thuốc trừ sâu cho hoa.)
    • "She sprayed herself with perfume." (Cô ấy xịt nước hoa lên người.)
    • "The graffiti artist sprayed a colorful mural on the wall." (Nhà điêu khắc graffiti đã phun một bức tranh tường đầy màu sắc lên tường.)

2. (Về tiếng động) Rả rích, xì xì:

  • Chức năng: "Spray" đôi khi có thể được sử dụng để mô tả tiếng rả rích hoặc xì xì của một chiếc xe, máy móc, hoặc thậm chí kết hợp với các từ khác như “spray out” hoặc “spray up.”
  • Ví dụ:
    • "The car sprayed steam as it started." (Chiếc xe rả rích hơi khi khởi động.)
    • “The old engine was spraying oil.” (Động cơ cũ rả rích dầu.)

3. (Trong chiến tranh) Xả súng, bắn:

  • Chức năng: Trong ngữ cảnh quân sự, "spray" có thể nghĩa là xả liên tục hoặc bắn loạt đạn, thường là với một loại vũ khí tự động.
  • Ví dụ:
    • “The soldiers sprayed machine gun fire at the enemy.” (Các lính đã xả súng máy vào kẻ thù.)

Các thành phần bổ sung và cách dùng với “spray”:

  • spray something (into/on/with something): Mệnh đề này thường được dùng để nhấn mạnh vào đối tượng bị ảnh hưởng.

    • "He sprayed the solution into the wound." (Anh ta xịt dung dịch vào vết thương.)
    • "She sprayed the paint on the wall." (Cô ấy xịt sơn trên bức tường.)
    • "I sprayed myself with sunscreen." (Tôi xịt kem chống nắng lên người.)
  • spray as: Thường dùng để chỉ hành động xịt một cách liên tục.

    • "The robot sprayed as it moved." (Robot đó xịt khi di chuyển.)

Lời khuyên:

  • Bối cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "spray", hãy luôn xem xét bối cảnh sử dụng.
  • Các từ liên quan: "Spray" thường đi kèm với các từ trạng (adverb) như "lightly" (nhẹ nhàng), "heavily" (mạnh mẽ), "evenly" (đồng đều), hoặc danh từ chỉ chất lỏng (water, paint, insecticide, perfume).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một tình huống hoặc ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "spray" trong ngành công nghiệp, trong cuộc sống hàng ngày, hay trong một lĩnh vực cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng spray

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Farmers often __________ pesticides to protect crops from insects.
  2. She forgot to __________ the sunscreen evenly, so her skin got burned.
  3. The artist used a fine mist to __________ the paint onto the canvas.
  4. To remove the stain, you should __________ vinegar and let it sit for 5 minutes.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To prevent mosquitoes, you can:
    a) spray insect repellent
    b) apply insect repellent
    c) sprinkle insect repellent
    d) all of the above

  2. "The gardener accidentally __________ fertilizer instead of water on the flowers."
    a) sprayed
    b) poured
    c) scattered
    d) spilled

  3. Which actions involve liquid dispersion? (Chọn tất cả đáp án đúng)
    a) spraying perfume
    b) splashing water
    c) brushing hair
    d) misting plants

  4. "The ocean waves __________ saltwater onto the rocks."
    a) spray
    b) drip
    c) flow
    d) leak

  5. Correct the error: "He sprays the air freshener direct on the furniture."
    a) Change "sprays" to "sprinkles"
    b) Change "direct" to "directly"
    c) Keep the sentence as is
    d) Remove "the"


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The machine distributes water in small drops." → Use "spray."
  2. Original: "She applied the cleaning liquid with a spray bottle." → Replace "spray" with another verb.
  3. Original: "The child accidentally spilled juice on the table." → Use "spray" (if possible).

Đáp án:

Bài 1:

  1. spray
  2. spray (nhiễu: "apply" cũng đúng nhưng không phải từ cần điền)
  3. spray
  4. pour/sprinkle (nhiễu: "spray" không hợp ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. d) all of the above (a, b, c đều đúng)
  2. a) sprayed (nhiễu: b, c, d sai ngữ cảnh)
  3. a) spraying perfume, b) splashing water, d) misting plants
  4. a) spray (nhiễu: b, c, d sai ngữ cảnh)
  5. b) Change "direct" to "directly"

Bài 3:

  1. Rewrite: "The machine sprays water in small drops."
  2. Rewrite: "She applied the cleaning liquid with a misting bottle." (thay "spray" bằng "mist")
  3. Rewrite: "The child accidentally sprayed juice on the table." (sai logic → đáp án gốc "spilled" mới đúng; "spray" chỉ dùng nếu có bình xịt).

Bình luận ()