Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rot nghĩa là thúi. Học cách phát âm, sử dụng từ rot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thúi
Từ "rot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
r: Âm "r" hơi tròn, giống như âm "r" trong tiếng Việt (nhưng nhẹ nhàng hơn).
o: Âm "o" giống như âm "o" trong tiếng Việt "ốc".
t: Âm "t" rõ ràng.
Ví dụ: "This food is rotting." (Thức ăn này đang thối rữa.)
r: Âm "r" giống như ở trên.
ɑː: Âm "ɑː" là âm "a" dài, kéo dài như trong tiếng Anh "father".
t: Âm "t" rõ ràng.
Ví dụ: "He is rotting in jail." (Anh ta đang thối rữa trong tù.)
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể đọc to các câu ví dụ trên và so sánh với phát âm của người bản xứ.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác hoặc giải thích chi tiết hơn về cách phát âm không?
Từ "rot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
| Hình thái | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Rot (noun) | Phân hủy, mục nát | The fruit is rotting. |
| Rotten (adj.) | Bị mục nát, thối rữa | The apple is rotten. |
| Rotting (v.p.p.) | Quá trình mục nát | The wood is rotting. |
| Rot (verb) | Suy đồi, xuống cấp | The system is rotting. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rot" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()