rot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rot nghĩa là thúi. Học cách phát âm, sử dụng từ rot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rot

rotverb

thúi

/rɒt//rɑːt/

Từ "rot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /rɒt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • r: Âm "r" hơi tròn, giống như âm "r" trong tiếng Việt (nhưng nhẹ nhàng hơn).

  • o: Âm "o" giống như âm "o" trong tiếng Việt "ốc".

  • t: Âm "t" rõ ràng.

    Ví dụ: "This food is rotting." (Thức ăn này đang thối rữa.)

2. /rɑːt/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng)

  • r: Âm "r" giống như ở trên.

  • ɑː: Âm "ɑː" là âm "a" dài, kéo dài như trong tiếng Anh "father".

  • t: Âm "t" rõ ràng.

    Ví dụ: "He is rotting in jail." (Anh ta đang thối rữa trong tù.)

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /rɒt/ là chính xác.
  • Hãy lắng nghe người bản xứ phát âm từ này để có sự nắm bắt tốt nhất. Bạn có thể tìm các đoạn audio trên các trang web học tiếng Anh như BBC Learning English, Forvo hoặc Google Translate.

Để luyện tập, bạn có thể đọc to các câu ví dụ trên và so sánh với phát âm của người bản xứ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác hoặc giải thích chi tiết hơn về cách phát âm không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ rot trong tiếng Anh

Từ "rot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Rot (Nghĩa gốc: phân hủy, mục nát):

  • Dùng để mô tả quá trình vật chất suy thoái, phân hủy do vi sinh vật, thời tiết, hoặc các yếu tố tự nhiên.
    • Ví dụ: "The fruit began to rot on the ground." (Quả bắt đầu mục nát trên mặt đất.)
    • Ví dụ: "The wood rotted away after years of exposure to the elements." (Gỗ mục nát đi sau nhiều năm bị thời tiết tác động.)
    • Ví dụ: “The food is starting to rot in the fridge.” (Thức ăn bắt đầu mục nát trong tủ lạnh.)
  • Mức độ suy thoái:
    • Ví dụ: "The company's financial situation is rotting from the inside out." (Tình hình tài chính của công ty đang thua thảm từ bên trong.)

2. Rot (Nghĩa bóng: suy đồi, xuống cấp):

  • Dùng để miêu tả sự suy yếu, suy đồi, xuống cấp của một hệ thống, tổ chức, hoặc xã hội. (Đây là cách sử dụng phổ biến hơn)
    • Ví dụ: "The healthcare system is rotting due to lack of funding and mismanagement." (Hệ thống y tế đang suy đồi do thiếu kinh phí và quản lý kém.)
    • Ví dụ: "Corruption is rotting the government." (Tham nhũng đang thua thảm chính phủ.)
    • Ví dụ: "Traditional values are rotting away in modern society." (Các giá trị truyền thống đang bị suy yếu trong xã hội hiện đại.)

3. Rot (Dạng tính từ "rotten"):

  • "Rotten" (tính từ) là adj. Dùng để mô tả thứ gì đó bị mục nát, thối rữa, hoặc tệ hại.
    • Ví dụ: "The rotten apple was thrown away." (Cái táo mục nát đã bị vứt đi.)
    • Ví dụ: "He has a rotten attitude." (Anh ta có một thái độ thái độ tệ hại.)

4. Rot (Dạng danh động từ "rotting"):

  • "Rottng" (danh động từ) mô tả quá trình mục nát hoặc suy thoái đang diễn ra.
    • Ví dụ: “The leaves are rotting on the ground.” (Lá đang mục nát trên mặt đất.)

Tổng kết:

Hình thái Nghĩa Ví dụ
Rot (noun) Phân hủy, mục nát The fruit is rotting.
Rotten (adj.) Bị mục nát, thối rữa The apple is rotten.
Rotting (v.p.p.) Quá trình mục nát The wood is rotting.
Rot (verb) Suy đồi, xuống cấp The system is rotting.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rot" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()