decompose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

decompose nghĩa là thối rữa, phân hủy. Học cách phát âm, sử dụng từ decompose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ decompose

decomposeverb

thối rữa, phân hủy

/ˌdiːkəmˈpəʊz/
Định nghĩa & cách phát âm từ decompose

Từ "decompose" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-ˈköō-mīz

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm tiết nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • di - nghe như "di" trong "did"
  • ˈköō - nghe như "kú" (nhấn mạnh)
  • ˈmīz - nghe như "mìz" (nhấn mạnh)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ decompose trong tiếng Anh

Từ "decompose" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Phân hủy, phân rã (hóa học):

  • Meaning: This is the most common meaning. It refers to the process of breaking down a substance into simpler substances, often through chemical reactions.
  • Example: “Bacteria decompose organic matter.” (Vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ.)
  • Example: “The compost process decomposes food waste.” (Quá trình ủ phân phân hủy chất thải thực phẩm.)

2. Chia nhỏ, phân tích (học thuật, suy luận):

  • Meaning: To break down a complex idea, problem, or subject into its component parts to make it easier to understand.
  • Example: “The professor asked us to decompose the argument into its premises.” (Giáo sư yêu cầu chúng tôi phân tích luận điểm thành các tiền đề của nó.)
  • Example: “Let’s decompose the issue into smaller, manageable steps.” (Hãy phân tích vấn đề thành các bước nhỏ, dễ quản lý hơn.)

3. Sụp đổ, tan rã (về trạng thái, sức khỏe):

  • Meaning: To break down or deteriorate, especially concerning health, strength, or order.
  • Example: “His health began to decompose after the accident.” (Sức khỏe của anh ta bắt đầu suy giảm sau tai nạn.)
  • Example: “The old building was slowly decomposing.” (Cái tòa nhà cũ đang dần sụp đổ.)

4. (Động từ) Bẻ nhỏ, cắt nhỏ:

  • Meaning: This usage is less common, but refers to physically breaking something into smaller pieces.
  • Example: “You need to decompose the cardboard so it can be recycled.” (Bạn cần bẻ nhỏ tấm bìa cứng để có thể tái chế.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "decompose":

  • Part of Speech: "Decompose" có thể là một động từ (to decompose) hoặc một tính từ (decomposed).
  • Synonyms: Depending on the context, synonyms for "decompose" could include: break down, deteriorate, analyze, dissect, reduce.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: học thuật, khoa học, đời sống hàng ngày?)
  • Bạn có muốn một ví dụ cụ thể cho một loại nghĩa nào đó không?

Bình luận ()