
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
gentle nghĩa là hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng. Học cách phát âm, sử dụng từ gentle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
Từ "gentle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /dʒɛntəl/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "gentle" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "gentle" không? Tôi có thể đưa ra các gợi ý sử dụng phù hợp nhất.
To avoid damaging the antique book, you should handle it with:
a) force
b) gentle care
c) roughness
d) urgency
Which of these words can replace "soft" in the sentence: "Her touch was soft and comforting"?
a) gentle
b) harsh
c) loud
d) sudden
The CEO’s leadership style was ______, yet effective in motivating employees.
a) aggressive
b) gentle
c) absent
d) impatient
Choose the incorrect word to describe a "peaceful resolution":
a) diplomatic
b) violent
c) gentle (đáp án không chọn)
d) cooperative
The storm’s ______ winds surprised the forecasters.
a) gentle (đáp án không chọn)
b) fierce
c) calm
d) unpredictable
Original: "He handled the fragile vase carefully."
Rewrite: ______
Original: "The nurse spoke softly to the crying child."
Rewrite: ______
Original: "Her tone was kind but firm."
Rewrite: (Không dùng "gentle") ______
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()