gentle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gentle nghĩa là hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng. Học cách phát âm, sử dụng từ gentle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gentle

gentleadjective

hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng

/ˈdʒɛntl/
Định nghĩa & cách phát âm từ gentle

Từ "gentle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm đầu: /dʒ/ (giống âm "j" trong "jump")
  • Nguyên âm giữa: /ɛnt/ (giống cách phát âm của "ent" trong "cent")
  • Hậu âm: /əl/ (giống âm "l" trong "light")

Tổng hợp: /dʒɛntəl/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gentle trong tiếng Anh

Từ "gentle" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Gentle có nghĩa là nhẹ nhàng, dịu dàng, ân cần. Nó thường được dùng để mô tả hành động, lời nói hoặc tính cách.
  • Gentle ≈ Kind, tender, soft

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Mô tả tính cách: Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của "gentle".
    • Ví dụ: "She has a gentle personality. (Cô ấy có một tính cách dịu dàng.)"
    • Ví dụ: "He's a gentle man, always helpful and considerate. (Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ và chu đáo.)"
  • Mô tả hành động:
    • Ví dụ: "The gentle breeze rustled the leaves. (Gió nhẹ nhàng xào xạc lá cây.)"
    • Ví dụ: "She tapped him lightly on the shoulder in a gentle way. (Cô ấy nhẹ nhàng gõ nhẹ vào vai anh ấy.)"
    • Ví dụ: "The baby needs a gentle touch. (Bé cần một cái chạm nhẹ nhàng.)"
  • Mô tả đồ vật: Thường dùng để miêu tả vật phẩm mềm mại, dễ chịu.
    • Ví dụ: "A gentle blanket to keep you warm. (Một chiếc chăn mềm mại để giữ ấm cho bạn.)"
    • Ví dụ: "She wore a gentle fabric dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy bằng vải mềm mại.)"
  • Mô tả cách đối xử:
    • Ví dụ: "Speak to him gently, he's going through a difficult time. (Hãy nói chuyện với anh ấy một cách nhẹ nhàng, anh ấy đang trải qua giai đoạn khó khăn.)"
  • Trong thời gian biểu (schedule): Dùng để chỉ một sự thay đổi nhỏ, không đột ngột.
    • Ví dụ: "The weather forecast predicts a gentle rain tomorrow. (Dự báo thời tiết có mưa nhỏ vào ngày mai.)"

3. Các từ đồng nghĩa và khác biệt:

  • Kind: Thể hiện sự tốt bụng và lòng hiếu khách.
  • Tender: Thể hiện sự dịu dàng, yêu thương, thường dùng trong mối quan hệ cá nhân.
  • Soft: Thể hiện sự mềm mại, dễ chịu về cảm xúc hoặc vật lý.
  • Mild: Thể hiện sự nhẹ nhàng, không gắt gỏng (thường dùng để miêu tả thời tiết hoặc phản ứng).

4. Lưu ý:

  • "Gentle" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ân cần, dịu dàng.
  • Cần chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của từ "gentle" trong mỗi tình huống.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "gentle" không? Tôi có thể đưa ra các gợi ý sử dụng phù hợp nhất.

Luyện tập với từ vựng gentle

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The doctor spoke in a ______ voice to calm the anxious patient.
  2. She gave the puppy a ______ pat on the head so it wouldn’t be scared.
  3. His ______ behavior made him popular among his colleagues. (đáp án không phải "gentle")
  4. The teacher’s ______ correction of the student’s mistake helped them learn without embarrassment. (đáp án không phải "gentle")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To avoid damaging the antique book, you should handle it with:
    a) force
    b) gentle care
    c) roughness
    d) urgency

  2. Which of these words can replace "soft" in the sentence: "Her touch was soft and comforting"?
    a) gentle
    b) harsh
    c) loud
    d) sudden

  3. The CEO’s leadership style was ______, yet effective in motivating employees.
    a) aggressive
    b) gentle
    c) absent
    d) impatient

  4. Choose the incorrect word to describe a "peaceful resolution":
    a) diplomatic
    b) violent
    c) gentle (đáp án không chọn)
    d) cooperative

  5. The storm’s ______ winds surprised the forecasters.
    a) gentle (đáp án không chọn)
    b) fierce
    c) calm
    d) unpredictable


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He handled the fragile vase carefully."
    Rewrite: ______

  2. Original: "The nurse spoke softly to the crying child."
    Rewrite: ______

  3. Original: "Her tone was kind but firm."
    Rewrite: (Không dùng "gentle") ______


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. gentle
  2. gentle
  3. polite (hoặc kind)
  4. tactful (hoặc patient)

Bài tập 2:

  1. b) gentle care
  2. a) gentle
  3. b) gentle
  4. c) gentle (đáp án sai, chọn "violent")
  5. a) gentle (đáp án sai, chọn "fierce" hoặc "unpredictable")

Bài tập 3:

  1. He handled the fragile vase with gentle hands.
  2. The nurse spoke in a gentle voice to the crying child.
  3. Her tone was warm but firm. (hoặc compassionate/considerate)

Bình luận ()