ruin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ruin nghĩa là làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản. Học cách phát âm, sử dụng từ ruin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ruin

ruinnoun/verb

làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản, sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản

/ˈruːɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ ruin

Từ "ruin" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ˈruː.ɪn/
  • Nguyên âm: /rʊ/ (giống như "rùi" trong tiếng Việt)
  • Dấu trọng âm: trên nguyên âm "u" (có nghĩa là phát âm nguyên âm "u" dài hơn)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ruin trong tiếng Anh

Từ "ruin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Có nghĩa 1: Phá hủy, làm đổ nát: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ:
      • "The earthquake ruined the city." (Động đất đã phá hủy thành phố.)
      • "Years of neglect ruined the old house." (Nhiều năm bỏ hoang đã làm đổ nát ngôi nhà cũ.)
      • "His careless actions ruined his career." (Những hành động bất cẩn của anh ta đã phá hủy sự nghiệp của anh ta.)
  • Có nghĩa 2: Đánh chìm, phá hủy (đối với tàu thuyền):
    • Ví dụ:
      • "The ship was ruined by a storm." (Hải tàu bị đánh chìm bởi bão.)
  • Có nghĩa 3: Làm phá sản, mang lại bất hạnh cho ai đó: (Thường mang tính chất tượng trưng)
    • Ví dụ:
      • "His gambling addiction ruined his family." (Thói nghiện bài bạc của anh ta đã mang lại tai họa cho gia đình.)
      • "The scandal ruined her reputation." (Vụ bê bối đã làm hỏng danh tiếng của cô.)

2. Danh từ (Noun):

  • Có nghĩa 1: Sự phá hủy, sự đổ nát:
    • Ví dụ:
      • "The wreckage was the ruin of the plane." (Phần đống đổ nát là tàn tích của máy bay.)
      • "The ruin of the castle showed how powerful it once was." (Những tàn tích của lâu đài cho thấy nó từng hùng mạnh như thế nào.)
  • Có nghĩa 2: (Định nghĩa cổ xưa) Một pháo đài, đền thờ hoặc công trình kiến trúc đổ nát, bị bỏ hoang: (Thường dùng để mô tả các địa điểm lịch sử)
    • Ví dụ:
      • "We visited the ruin of the Roman bath." (Chúng tôi đến thăm tàn tích của nhà tắm La Mã.)

Một vài lưu ý thêm:

  • "Ruin" và "destroy" có nghĩa tương đồng nhưng "ruin" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến sự hủy hoại về mặt tinh thần, danh dự, hoặc giá trị.
  • "Ruin" và "demolish" khác nhau, "demolish" có nghĩa là phá hủy bằng cách đập phá, còn "ruin" thường ám chỉ sự suy tàn, đổ nát từ từ.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, có thể thử đặt câu với từ "ruin" theo các nghĩa khác nhau:

  • "The constant rain will ruin our picnic." (Mưa không ngừng sẽ phá hủy buổi picnic của chúng ta.)
  • "He spent all his inheritance, and now he's in ruin." (Anh ta đã tiêu hết di sản thừa kế của mình và giờ anh ta đang ở trong cảnh tàn tạ.)
  • "The ruin of the temple revealed a long-forgotten history." (Những tàn tích của đền thờ làm lộ ra một lịch sử đã bị lãng quên.)

Bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu cụ thể sử dụng từ "ruin" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()