dissipate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dissipate nghĩa là tiêu tan. Học cách phát âm, sử dụng từ dissipate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dissipate

dissipateverb

tiêu tan

/ˈdɪsɪpeɪt//ˈdɪsɪpeɪt/

Từ "dissipate" có cách phát âm như sau:

  • UK (Anh): /ˈdɪsɪpේɪt/

    • dis: Dɪs (giống như "dis" trong "disappointment")
    • si: Sɪ (giống như "si" trong "size")
    • pa: Pɑ (giống như "pa" trong "father")
    • te: Tɪ (giống như "ti" trong "time")
  • US (Mỹ): /ˈdɪsɪpೇt/

    • dis: Dɪs (giống như "dis" trong "disappointment")
    • si: Sɪ (giống như "si" trong "size")
    • pa: Pɑ (giống như "pa" trong "father")
    • te: t/t (chọc nhanh, giống như "t" trong "butter")

Lời khuyên:

  • Luyện tập phát âm từng âm riêng lẻ trước, sau đó ghép lại.
  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và so sánh cách người bản xứ phát âm.
  • Hãy dịch chuyển thanh giọng để tạo ra âm thanh chính xác.

Bạn có thể thử tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce dissipate" để nghe thêm nhiều cách phát âm khác nhau.

Cách sử dụng và ví dụ với từ dissipate trong tiếng Anh

Từ "dissipate" trong tiếng Anh có nghĩa là tan biến, phân tán, mất đi hoặc giảm dần (thường là năng lượng, nhiệt, hoặc một thứ gì đó). Nó có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách sử dụng từ "dissipate" một cách chi tiết với các ví dụ:

1. Tan biến, mất đi:

  • General meaning: Sử dụng để mô tả một thứ gì đó (thường là năng lượng, một chất lỏng, hoặc một cảm xúc) dần dần biến mất.
    • Example: "The heat from the fire began to dissipate into the air." (Nhiệt từ lửa bắt đầu tan biến vào không khí.)
    • Example: "After the argument, she tried to dissipate her anger." (Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cố gắng mất sự tức giận.)
    • Example: "The rumors quickly dissipated as the truth emerged." (Những tin đồn nhanh chóng mất đi khi sự thật được hé lộ.)

2. Phân tán:

  • Referring to liquids or gases: Sử dụng để mô tả quá trình một chất lỏng hoặc khí lan rộng ra.
    • Example: "The spill dissipated on the carpet." (Vụ tràn bị phân tán trên thảm.)
    • Example: "The steam dissipated quickly in the cold air." (Hơi nước phân tán nhanh chóng trong không khí lạnh.)

3. Giảm dần (thường liên quan đến năng lượng):

  • Referring to energy or resources: Sử dụng để mô tả một nguồn năng lượng hoặc tài nguyên dần dần giảm đi.
    • Example: "The company’s profits began to dissipate due to increasing competition." (Lợi nhuận của công ty bắt đầu giảm dần do sự cạnh tranh ngày càng tăng.)
    • Example: "He tried to dissipate his anxieties by working long hours." (Anh ấy cố gắng giảm bớt sự lo lắng bằng cách làm việc nhiều giờ.)

Các cụm từ thường dùng với "dissipate":

  • Dissipate energy: Phân tán năng lượng (dissipate energy)
  • Dissipate heat: Phân tán nhiệt (dissipate heat)
  • Dissipate worries: Giảm bớt sự lo lắng (dissipate worries)
  • Dissipate into: Tan biến vào (dissipate into) (Ví dụ: "The scent dissipated into the air.")

Tổng kết:

"Dissipate" là một từ đa nghĩa, nhưng chung chung thì có nghĩa là "tan biến" hoặc "phân tán". Để hiểu chính xác nghĩa của nó trong một câu, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn, hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "dissipate" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích về sự khác biệt giữa "dissipate" và các từ đồng nghĩa như "fade away" hoặc "vanish"?


Bình luận ()