sad là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sad nghĩa là buồn, buồn bã. Học cách phát âm, sử dụng từ sad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sad

sadadjective

buồn, buồn bã

/sad/
Định nghĩa & cách phát âm từ sad

Từ "sad" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /sæd/
  • Phát âm gần đúng: sệt (như "sệt" trong "sệt muối")

Giải thích chi tiết:

  • s: Phát âm mạnh, rõ ràng như trong chữ "s" của tiếng Việt.
  • a: Phát âm như nguyên âm "a" trong từ "father" (ngắn và nhẹ).
  • d: Phát âm như chữ "d" trong tiếng Việt.

Mẹo nhỏ: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sad trong tiếng Anh

Từ "sad" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đơn giản là mô tả cảm xúc:

  • As an adjective: Dùng để miêu tả một người hoặc thứ gì đó đang buồn.
    • I am sad because my friend moved away. (Tôi buồn vì bạn tôi chuyển đi.)
    • She looked sad when she heard the news. (Cô ấy trông buồn khi nghe tin.)
    • The movie was very sad. (Bộ phim rất buồn.)

2. Cụm từ với "sad":

  • Feel sad: Cảm thấy buồn.
    • I feel sad when it rains on my birthday. (Tôi buồn khi trời mưa vào ngày sinh nhật của tôi.)
  • Be sad about something: Buồn về điều gì đó.
    • He was sad about losing the game. (Anh ấy buồn về việc thua trận.)
  • Make someone sad: Làm ai đó buồn.
    • Don't tell him that, it will make him sad. (Đừng nói điều đó với anh ấy, nó sẽ làm anh ấy buồn.)
  • Sadness: Cảm giác buồn bã.
    • She is experiencing a period of sadness. (Cô ấy đang trải qua một giai đoạn buồn bã.)

3. Trong văn học và nghệ thuật:

  • Sadness thường được sử dụng để tạo ra một bầu không khí u buồn, lãng mạn hoặc bi thương.
    • The sadness in his eyes told a story of lost love. (Sự buồn bã trong đôi mắt anh ấy kể một câu chuyện về tình yêu đã mất.)

4. Sử dụng với mức độ buồn khác nhau:

  • Slightly sad: Buồn một chút
  • Very sad: Rất buồn
  • Deeply sad: Buồn sâu sắc
  • Heartbroken: Bị vỡ tim (độ buồn rất lớn)

Ví dụ khác:

  • "He is sad and lonely." (Anh ấy buồn và cô đơn.)
  • "The sad clown made the children laugh." (Quạ buồn khiến bọn trẻ cười.)
  • "Don't be sad, everything will be okay." (Đừng buồn, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)

Lưu ý:

  • "Sad" có thể được sử dụng theo cả nghĩa chủ quan (cảm xúc của bạn) và khách quan (tình huống khiến ai đó buồn).
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ "sad" trong từng trường hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: sử dụng "sad" trong một câu văn hoặc một tình huống cụ thể?


Bình luận ()