unhappy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unhappy nghĩa là buồn rầu, khốn khổ. Học cách phát âm, sử dụng từ unhappy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unhappy

unhappyadjective

buồn rầu, khốn khổ

/ʌnˈhapi/
Định nghĩa & cách phát âm từ unhappy

Từ "unhappy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • u - phát âm giống như âm "oo" trong từ "moon"
  • n - phát âm như âm "n" thường
  • h - phát âm như âm "h" thường
  • ap - phát âm như âm "ap" trong từ "apple"
  • py - phát âm như âm "py" trong từ "happy"

Vậy, kết hợp lại, "unhappy" được phát âm là: ˈʌn.hæ.pi

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unhappy trong tiếng Anh

Từ "unhappy" trong tiếng Anh có nghĩa là "không hạnh phúc", "không vui". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Thành phần trạng từ:

  • Miêu tả cảm xúc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • I am unhappy. (Tôi không hạnh phúc.)
    • She looked unhappy. (Cô ấy trông không vui.)
    • He felt unhappy about the news. (Anh ấy cảm thấy không vui về tin tức.)
  • Mô tả tình huống, sự kiện:

    • The weather is unhappy today. (Thời tiết không vui/xấu hôm nay.) - (Dùng để miêu tả thời tiết không đẹp, thường là mưa, gió,...)
    • I was unhappy to hear that. (Tôi không vui khi nghe tin đó.)

2. Thành phần tính từ:

  • Mô tả người, đồ vật, tình huống:
    • He is an unhappy man. (Anh ấy là một người đàn ông không hạnh phúc.)
    • She has an unhappy life. (Cô ấy có một cuộc sống không hạnh phúc.)
    • This situation makes me feel unhappy. (Tình huống này khiến tôi cảm thấy không vui.)

3. Thành phần cụm từ:

  • Unhappy about (không vui về):

    • I'm unhappy about the increase in prices. (Tôi không vui về việc giá cả tăng lên.)
  • Unhappy with (không hài lòng với):

    • She’s unhappy with her job. (Cô ấy không hài lòng với công việc của mình.)
  • Unhappy ending (cuộc kết thúc không hạnh phúc):

    • The movie had an unhappy ending. (Bộ phim có một kết thúc không hạnh phúc.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "Because of the rain, everyone was unhappy." (Vì trời mưa, mọi người đều không vui.)
  • "She is unhappy with her new shoes." (Cô ấy không hài lòng với đôi giày mới của mình.)
  • "He felt unhappy after losing the game." (Anh ấy cảm thấy không vui sau khi thua trận.)

Lưu ý: "Unhappy" là dạng đảo ngược của "happy". Bạn có thể sử dụng "sad" (buồn) hoặc "disappointed" (thất vọng) để diễn tả cảm xúc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unhappy" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng unhappy

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After failing the exam, Sarah felt deeply __________ for weeks.
  2. The team was __________ with the unfair decision, but they had to accept it.
  3. Despite the rainy weather, the children remained __________ and continued playing.
  4. His ________ expression showed that the news had disappointed him greatly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The employees were ________ about the sudden pay cuts.
    a) unhappy
    b) satisfied
    c) frustrated
    d) cheerful

  2. Which word(s) can describe someone who is not content with their job?
    a) unhappy
    b) thrilled
    c) miserable
    d) joyful

  3. She looked ________ after hearing the criticism, but she tried to hide it.
    a) unhappy
    b) excited
    c) upset
    d) relieved

  4. The customer complained because they were ________ with the poor service.
    a) unhappy
    b) delighted
    c) pleased
    d) angry

  5. Choose the correct synonym for "dissatisfied":
    a) unhappy
    b) content
    c) joyful
    d) grateful


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The news made him feel sad.
    Rewrite: _______________________________________________________.

  2. Original: She was not pleased with the results.
    Rewrite: _______________________________________________________.

  3. Original: His frown indicated he was displeased.
    Rewrite: _______________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. unhappy
  2. unhappy
  3. cheerful (nhiễu)
  4. grim/sad (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) unhappy, c) frustrated
  2. a) unhappy, c) miserable
  3. a) unhappy, c) upset
  4. a) unhappy, d) angry
  5. a) unhappy

Bài 3:

  1. The news made him unhappy.
  2. She was unhappy with the results.
  3. His frown indicated he was disappointed. (thay thế "unhappy")

Bình luận ()