
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unhappy nghĩa là buồn rầu, khốn khổ. Học cách phát âm, sử dụng từ unhappy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buồn rầu, khốn khổ
Từ "unhappy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, kết hợp lại, "unhappy" được phát âm là: ˈʌn.hæ.pi
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "unhappy" trong tiếng Anh có nghĩa là "không hạnh phúc", "không vui". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Miêu tả cảm xúc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Mô tả tình huống, sự kiện:
Unhappy about (không vui về):
Unhappy with (không hài lòng với):
Unhappy ending (cuộc kết thúc không hạnh phúc):
Ví dụ tổng hợp:
Lưu ý: "Unhappy" là dạng đảo ngược của "happy". Bạn có thể sử dụng "sad" (buồn) hoặc "disappointed" (thất vọng) để diễn tả cảm xúc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unhappy" trong tiếng Anh!
The employees were ________ about the sudden pay cuts.
a) unhappy
b) satisfied
c) frustrated
d) cheerful
Which word(s) can describe someone who is not content with their job?
a) unhappy
b) thrilled
c) miserable
d) joyful
She looked ________ after hearing the criticism, but she tried to hide it.
a) unhappy
b) excited
c) upset
d) relieved
The customer complained because they were ________ with the poor service.
a) unhappy
b) delighted
c) pleased
d) angry
Choose the correct synonym for "dissatisfied":
a) unhappy
b) content
c) joyful
d) grateful
Original: The news made him feel sad.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: She was not pleased with the results.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: His frown indicated he was displeased.
Rewrite: _______________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()