
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sadness nghĩa là sự buồn rầu, sự buồn bã. Học cách phát âm, sử dụng từ sadness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự buồn rầu, sự buồn bã
Từ "sadness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
/səˈdɛns/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sadness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự buồn bã, nỗi buồn. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đa dạng:
Basic usage: This is the simplest and most common way to use "sadness".
As a feeling: You can describe it as a feeling.
As a state of being: Describing a state of being affected by sadness.
Noun phrases:
To feel sad: Thường dùng để diễn tả cảm giác buồn.
To experience sadness: Thường dùng để diễn tả việc trải qua một giai đoạn buồn bã.
To show sadness: Thể hiện sự buồn bã.
Underlying sadness: Một nỗi buồn thầm kín, không được thể hiện rõ.
Dealing with sadness: Giải quyết hoặc đối phó với nỗi buồn.
Sadness as a character trait: Mô tả tính cách, đặc điểm của một người
Sadness as a theme: Sử dụng để mô tả một chủ đề trong tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: âm nhạc, văn học, phim ảnh).
Lưu ý:
Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "sadness," bạn có thể cho tôi biết:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()