sadness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sadness nghĩa là sự buồn rầu, sự buồn bã. Học cách phát âm, sử dụng từ sadness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sadness

sadnessnoun

sự buồn rầu, sự buồn bã

/ˈsadnəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ sadness

Từ "sadness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/səˈdɛns/

Phát âm chi tiết:

  • - giống như "s" trong "sun" nhưng ngắn hơn và nhấn vào âm "ə" (một âm mũi, như bạn đang cố gắng nói "uh" nhưng mũi lại tham gia).
  • ˈdɛns - phát âm loại "d" như "d" trong "dog", sau đó là "e" như "e" trong "bed", "n" như "n" trong "no", và "s" như "s" trong "sun".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sadness trong tiếng Anh

Từ "sadness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự buồn bã, nỗi buồn. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đa dạng:

1. Dùng làm danh từ (Noun):

  • Basic usage: This is the simplest and most common way to use "sadness".

    • Example: "He felt a deep sadness after losing his job." (Anh ấy cảm thấy nỗi buồn sâu sắc sau khi mất việc.)
    • Example:Sadness can be a natural response to difficult experiences.” (Nỗi buồn có thể là một phản ứng tự nhiên đối với những trải nghiệm khó khăn.)
  • As a feeling: You can describe it as a feeling.

    • Example: "The film evoked a powerful feeling of sadness." (Phim đã gợi lên một cảm giác buồn bã mạnh mẽ.)
  • As a state of being: Describing a state of being affected by sadness.

    • Example: "She was in a state of constant sadness." (Cô ấy luôn ở trong trạng thái buồn bã.)
  • Noun phrases:

    • Example: "A wave of sadness washed over her." (Một làn sóng buồn bã ập đến cô ấy.)
    • Example: “He carried a burden of sadness within him.” (Anh ấy mang gánh nặng của nỗi buồn bên trong.)

2. Dùng trong thành ngữ và cụm từ:

  • To feel sad: Thường dùng để diễn tả cảm giác buồn.

    • Example: "I feel sad when I think about my childhood." (Tôi buồn khi nghĩ về tuổi thơ của mình.)
  • To experience sadness: Thường dùng để diễn tả việc trải qua một giai đoạn buồn bã.

    • Example: “She experienced sadness after her breakup.” (Cô ấy trải qua nỗi buồn sau chia tay.)
  • To show sadness: Thể hiện sự buồn bã.

    • Example: “He showed sadness in his eyes.” (Anh ấy thể hiện nỗi buồn trong mắt mình.)
  • Underlying sadness: Một nỗi buồn thầm kín, không được thể hiện rõ.

    • Example: "He had an underlying sadness that he couldn't explain." (Anh ấy có một nỗi buồn thầm kín mà anh ấy không thể giải thích.)
  • Dealing with sadness: Giải quyết hoặc đối phó với nỗi buồn.

    • Example: “It’s important to deal with sadness honestly.” (Điều quan trọng là phải đối mặt với nỗi buồn một cách trung thực.)

3. Trong văn viết và nói chuyện:

  • Sadness as a character trait: Mô tả tính cách, đặc điểm của một người

    • Example: “He was a kind and gentle man, despite a deep-seated sadness.” (Anh ấy là một người tốt bụng và dễ mến, mặc dù có một nỗi buồn sâu sắc bên trong.)
  • Sadness as a theme: Sử dụng để mô tả một chủ đề trong tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: âm nhạc, văn học, phim ảnh).

    • Example: "The novel explored the theme of sadness and loss." (Cuốn tiểu thuyết khám phá chủ đề về nỗi buồn và mất mát.)

Lưu ý:

  • “Sadness” thường được dùng để mô tả một cảm xúc sâu sắc và kéo dài. Nếu chỉ là cảm giác buồn thoáng qua, bạn có thể dùng các từ như “sad,” “unhappy,” hoặc “disappointed.”
  • Hãy sử dụng "sadness" một cách phù hợp với ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn truyền tải.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "sadness," bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết một câu, trả lời một câu hỏi,...)
  • Bạn muốn diễn đạt ý nghĩa nào của "sadness"?

Bình luận ()