trade là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trade nghĩa là thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ trade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trade

tradenoun/verb

thương mại, buôn bán, buôn bán, trao đổi

/treɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ trade

Từ "trade" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Trade (dịch theo nghĩa "thương mại, buôn bán"):

  • Phát âm: /trād/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • tr: phát âm giống âm "tr" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
    • ād: phát âm giống âm "ah" trong tiếng Việt, giống như phát âm chữ "a" ở giữa câu.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại đây:

2. Trade (dịch theo nghĩa "thủ công, nghề nghiệp"):

  • Phát âm: /treɪd/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • tre: phát âm giống âm "tre" trong tiếng Việt
    • ād: phát âm giống âm "ah" trong tiếng Việt, giống như phát âm chữ "a" ở giữa câu.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại đây:

Lưu ý: Quan trọng nhất là phải chú ý đến ngữ cảnh để xác định cách phát âm đúng.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trade trong tiếng Anh

Từ "trade" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Thương mại, buôn bán (Commercial trade):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "trade" – đề cập đến việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa người mua và người bán.
  • Ví dụ:
    • "The company specializes in international trade." (Công ty chuyên về thương mại quốc tế.)
    • "Coffee is a major trade commodity." (Cà phê là hàng hóa thương mại lớn.)
    • "They engaged in illegal trade of endangered species." (Họ tham gia vào thương mại bất hợp pháp về các loài nguy cấp.)

2. Nghề nghiệp, lĩnh vực công việc (Occupation/Profession):

  • Ý nghĩa: "Trade" có thể dùng để chỉ một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực công việc cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "He works in the construction trade." (Anh ấy làm việc trong ngành xây dựng.)
    • "She's a skilled tradeswoman." (Cô ấy là thợ lành nghề.)
    • "The service trade is booming." (Ngành dịch vụ đang bùng nổ.)

3. Việc trao đổi, đổi chéo (Barter/Exchange):

  • Ý nghĩa: Trong các xã hội cũ, "trade" thường dùng để chỉ việc trao đổi hàng hóa trực tiếp mà không cần tiền tệ.
  • Ví dụ:
    • "They traded apples for eggs." (Họ trao đổi táo lấy trứng.)
    • "The Inuit people used to trade furs for tools." (Dân tộc Inuit thường trao đổi da thú lấy công cụ.)

4. Chơi (Gaming/Sports):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh thể thao hoặc trò chơi, "trade" có nghĩa là trao đổi vận động viên giữa các đội.
  • Ví dụ:
    • "The team traded their star player for a younger prospect." (Đội bóng đã trao đổi cầu thủ ngôi sao của họ lấy một cầu thủ trẻ tiềm năng.)

5. “Trade” như một động từ (As a verb):

  • Ý nghĩa: "To trade" có nghĩa là trao đổi, mua bán.
  • Ví dụ:
    • “I’ll trade you my book for your pen.” (Tôi sẽ đổi sách của tôi cho bút của bạn.)
    • “He trades stocks and bonds.” (Anh ấy mua bán chứng khoán và trái phiếu.)

6. "Trade" trong các cụm từ khác:

  • Trade-off: Sự đánh đổi – Một sự thỏa hiệp giữa hai điều gì đó, trong đó bạn phải hy sinh một mặt để có được mặt kia. (Ví dụ: “There’s a trade-off between cost and quality.”)
  • Trade secrets: Bí mật thương mại – Những thông tin mà một công ty giữ bí mật để có lợi thế cạnh tranh. (Ví dụ: "The company’s trade secrets are crucial to their success.")

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "trade", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cho tôi một câu sử dụng cụ thể có từ "trade" để tôi giải thích chi tiết hơn không?

Thành ngữ của từ trade

do a roaring trade (in something)
(informal)to sell a lot of something very quickly
  • The ice-cream vendors were doing a roaring trade.
a jack of all trades
a person who can do many different types of work, but who perhaps does not do them very well
    ply for trade/hire/business
    (British English)to look for customers, passengers, etc. in order to do business
    • taxis plying for trade outside the theatre
    ply your trade
    to do your work or business
    • This is the restaurant where he plied his trade as a cook.
    • Drug dealers openly plied their trade in front of children.
    the tricks of the trade
    the clever ways of doing things, known and used by people who do a particular job or activity

      Bình luận ()