satisfy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

satisfy nghĩa là làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội. Học cách phát âm, sử dụng từ satisfy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ satisfy

satisfyverb

làm thỏa mãn, hài lòng, trả (nợ), chuộc tội

/ˈsatɪsfʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ satisfy

Từ "satisfy" (noãn mãn, làm hài lòng) có cách phát âm như sau:

  • ˈsætɪfai

Phát âm chi tiết:

  • sat: nghe như "sat" trong tiếng Việt (như trong "ghế ngồi")
  • i-fay: "i" phát âm như "i" trong "in", "if" và "it"; "fay" phát âm như "fay" trong "family"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ satisfy trong tiếng Anh

Từ "satisfy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Đáp ứng, thỏa mãn (to meet a need or desire): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "satisfy". Nó diễn tả hành động làm thỏa mãn một nhu cầu, mong muốn hoặc yêu cầu nào đó của ai đó.

  • Ví dụ:
    • "The food satisfied my hunger." (Thức ăn đó đã thỏa mãn cơn đói của tôi.)
    • “Her achievement satisfied her curiosity.” (Thành tích của cô ấy đã Đáp ứng sự tò mò của cô ấy.)
    • "The new policy satisfies many employees." (Chính sách mới này thỏa mãn nhiều nhân viên.)

2. Thuyết phục, làm hài lòng (to make someone feel content): "Satisfy" có thể ám chỉ việc khiến người khác cảm thấy hài lòng, yên tâm hoặc được đáp ứng.

  • Ví dụ:
    • "The explanation satisfied him that everything was okay." (Giải thích đó đã thuyết phục anh ấy rằng mọi thứ đều ổn.)
    • "The report satisfied the committee's concerns." (Báo cáo đó đã làm hài lòng những lo ngại của ủy ban.)

3. (Động từ chính) thỏa mãn, làm hài lòng (to be enough to fulfill): Ở dạng nguyên thể, "satisfy" có thể được sử dụng như một động từ để chỉ việc đủ để đáp ứng một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "Money isn't everything; it doesn’t satisfy the human spirit." (Tiền bạc không phải là tất cả; nó không thỏa mãn tinh thần con người.)
    • "Is that amount of money enough to satisfy your needs?" (Số tiền đó có đủ để thỏa mãn nhu cầu của bạn không?)

4. (Tính từ) thỏa mãn, hài lòng (satisfying): Dạng tính từ của "satisfy" mô tả một cái gì đó làm cho người ta cảm thấy hài lòng, thoả mãn.

  • Ví dụ:
    • "Reading a good book is a satisfying experience." (Đọc một cuốn sách hay là một trải nghiệm thỏa mãn.)
    • "She found the work to be deeply satisfying." (Cô ấy cảm thấy công việc này rất thỏa mãn.)

Một vài lưu ý:

  • "Satisfy" thường đi kèm với giới từ "with" để cụ thể hóa đối tượng cần được thỏa mãn: "satisfied with..."
  • Trong một số ngữ cảnh, "satisfy" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "fulfill," "meet," "gratify," hoặc "content."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/satisfy

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một sắc thái nào của từ "satisfy" không? Hoặc bạn có muốn luyện tập sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()