provide là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

provide nghĩa là chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ provide qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ provide

provideverb

chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, cung cấp, chu cấp

/prəˈvʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ provide

Từ "provide" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpraɪ.vɪd

Phát âm chi tiết:

  • ˈpraɪ (nhấn mạnh vào âm này): Giống như "pray" (xin) nhưng ngắn hơn.
  • vɪd: âm "v" giống như trong tiếng Việt, rồi "i" là âm mũi (giống như "in" nhưng nói bằng mũi), và "d" là âm 'd' thông thường.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/provide/
  • Google Translate: Tìm kiếm "provide" trong Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ provide trong tiếng Anh

Từ "provide" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Cung cấp (supply, furnish): Đây là nghĩa cơ bản nhất của "provide." Nó có nghĩa là mang lại hoặc đưa ra thứ gì đó cho ai đó hoặc cho một mục đích cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "The company provides its employees with health insurance." (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của mình.)
    • "The factory provides electricity to the town." (Nhà máy cung cấp điện cho thị trấn.)
    • "Can you provide me with more information?" (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho tôi không?)

2. Cấp phát (allocate, grant): Đặc biệt dùng để cấp phát tài nguyên, nguồn lực, hoặc quyền lợi.

  • Ví dụ:
    • "The government provides financial aid to students." (Chính phủ cấp học bổng tài chính cho sinh viên.)
    • "The project provides funding for research." (Dự án này cấp kinh phí cho nghiên cứu.)

3. Đảm bảo (ensure, guarantee): "Provide" có thể được dùng để diễn tả việc đảm bảo rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc được thực hiện.

  • Ví dụ:
    • "This software provides a secure environment for data storage." (Phần mềm này đảm bảo một môi trường an toàn để lưu trữ dữ liệu.)
    • "The new regulations provide greater protection for consumers." (Các quy định mới này đảm bảo bảo vệ lớn hơn cho người tiêu dùng.)

4. Tạo ra (generate, produce): Trong một số ngữ cảnh, "provide" có thể mang ý nghĩa tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó.

  • Ví dụ:
    • "The forest provides oxygen for the planet." (Rừng cung cấp oxy cho hành tinh.)
    • "The new technology provides a solution to the problem." (Công nghệ mới này cung cấp một giải pháp cho vấn đề.)

5. Xác định, trình bày (show, illustrate): Đôi khi, "provide" được sử dụng để chỉ việc cung cấp ví dụ hoặc minh họa.

  • Ví dụ:
    • "This case provides a good example of how to handle this situation." (Trường hợp này cung cấp một ví dụ tốt về cách xử lý tình huống này.)

Cấu trúc thường gặp với "provide":

  • Provide + noun: (Cung cấp + danh từ) - ví dụ: "provide food", "provide housing"
  • Provide + someone/something + with + noun: (Cung cấp cho ai/cái gì + danh từ) - ví dụ: "provide everyone with a seat", "provide the company with funding"
  • Provide for + someone/something: (Cung cấp cho ai/cái gì - thường dùng để chỉ chăm sóc, nuôi dưỡng) – ví dụ: "He provides for his family." (Anh ta cung cấp cho gia đình mình.)

Lưu ý: "Provide" thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn so với "give."

Để hiểu rõ hơn cách "provide" được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu và ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "provide" trong một lĩnh vực cụ thể như kinh doanh, y học, hoặc giáo dục?


Bình luận ()