scarce là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scarce nghĩa là khan hiếm. Học cách phát âm, sử dụng từ scarce qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scarce

scarceadjective

khan hiếm

/skeəs//skers/

Từ "scarce" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈskɑːs

Phát âm chi tiết:

  • sk - nghe như âm "sk" trong "sky"
  • ɑː - nghe như âm "a" dài trong "father"
  • s - phát âm "s" thông thường
  • e - thường được bỏ qua (không phát âm)

Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo và nghe phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scarce trong tiếng Anh

Từ "scarce" trong tiếng Anh có nghĩa là hiếm, khan hiếm, không đủ. Nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó không có nhiều, khó tìm hoặc không đủ đáp ứng nhu cầu. Dưới đây là cách sử dụng từ "scarce" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • Dùng để miêu tả nguồn tài nguyên, tài sản:

    • "Water is becoming increasingly scarce in many parts of the world." (Nước đang ngày càng trở nên khan hiếm ở nhiều vùng của thế giới.)
    • "The country’s natural resources are scarce, making it difficult to develop its economy." (Các nguồn tài nguyên thiên nhiên của đất nước khan hiếm, gây khó khăn cho việc phát triển kinh tế.)
    • "There’s a scarce supply of jobs in this industry." (Có nguồn cung việc làm khan hiếm trong ngành này.)
  • Dùng để miêu tả phương tiện, khả năng:

    • "Opportunities for young people are often scarce." (Những cơ hội cho giới trẻ thường khan hiếm.)
    • "His patience was scarce when he encountered such difficult problems." (Sự kiên nhẫn của anh ta khan hiếm khi anh phải đối mặt với những vấn đề khó khăn như vậy.)
    • "Time is scarce in today's fast-paced world." (Thời gian khan hiếm trong thế giới hiện đại, nhịp độ nhanh chóng.)
  • Dùng để miêu tả tính cách, phẩm chất:

    • "Empathy is a scarce commodity in the political world." (Sự đồng cảm là một hàng hóa khan hiếm trong giới chính trị.)
    • "He possesses a scarce talent for music." (Anh ta sở hữu một tài năng hiếm có về âm nhạc.)

2. Các dạng khác của từ "scarce" và các từ đồng nghĩa:

  • Scarce (adj.): khan hiếm, hiếm
  • Scarcity (n.): sự khan hiếm
  • Limited (adj.): hạn chế
  • Insufficient (adj.): không đủ
  • Meager (adj.): nghèo nàn, ít ỏi
  • Sparse (adj.): thưa thớt, ít
  • Inadequate (adj.): không phù hợp, không đủ

3. Ví dụ sử dụng trong câu:

  • "Due to the drought, the land became scarce of vegetation." (Do hạn hán, đất đai trở nên thiếu thốn về thực vật.)
  • "Educated people are often scarce in rural areas." (Những người có học thức thường khan hiếm ở vùng nông thôn.)
  • “The scarce rain has caused widespread flooding.” (Những cơn mưa hiếm hoi đã gây ra lũ lụt trên diện rộng.)

Lưu ý:

  • "Scarce" thường được dùng để chỉ một tình trạng khan hiếm tạm thời hoặc liên tục.
  • "Limited" có thể dùng để chỉ một nguồn tài nguyên hoặc khả năng có giới hạn, nhưng không nhất thiết phải quá ít.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "scarce" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ scarce

make yourself scarce
(informal)to leave somewhere and stay away for a time in order to avoid an unpleasant situation
  • I could see he was annoyed so I made myself scarce.

Bình luận ()