script là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

script nghĩa là kịch bản. Học cách phát âm, sử dụng từ script qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ script

scriptnoun

kịch bản

/skrɪpt/
Định nghĩa & cách phát âm từ script

Từ "script" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈskrɪpt/
    • skrip: Phát âm giống như chữ "skrip" trong tiếng Việt.
    • pt: Phát âm giống như chữ "t" rất nhanh, gần như không rõ ràng.
  • Dấu huyền: Dấu huyền (`) được đặt lên nguyên âm "i" trong "skrip".

Tổng hợp: /ˈskrɪpt/ (skrip-t)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ script trong tiếng Anh

Từ "script" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. Kịch bản (Film, Play, TV Show):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Script" là bản viết tay hoặc bản in của kịch bản phim, vở kịch, chương trình truyền hình,... Nó bao gồm toàn bộ lời thoại, hướng dẫn hành động và các thông tin khác cần thiết để thực hiện sản phẩm.
    • Ví dụ: "The director carefully reviewed the script before filming." (Đạo diễn cẩn thận xem lại kịch bản trước khi quay phim.)
    • Ví dụ: "The movie's script won an award for Best Screenplay." (Kịch bản của bộ phim đoạt giải thưởng Kịch bản Hay nhất.)

2. Chuỗi lệnh (Programming):

  • Trong lập trình, "script" là một đoạn mã nhỏ (thường được viết bằng ngôn ngữ như Python, JavaScript, Bash) được sử dụng để tự động hóa một tác vụ hoặc thực hiện một chức năng cụ thể.
    • Ví dụ: "I wrote a script to automatically back up my files." (Tôi viết một đoạn mã để tự động sao lưu các tệp của tôi.)
    • Ví dụ: "The website uses a PHP script to handle user authentication." (Trang web sử dụng một đoạn mã PHP để xử lý xác thực người dùng.)

3. Mã lệnh (Shell Script):

  • "Shell script" là một loại script được sử dụng trong môi trường dòng lệnh (shell) của hệ điều hành, thường dùng để tự động hóa các tác vụ quản trị hệ thống.
    • Ví dụ: "He used a shell script to restart the server." (Anh ấy sử dụng một đoạn mã shell để khởi động lại máy chủ.)

4. Mẫu/Biểu mẫu (Template/Form):

  • Đôi khi “script” được dùng để nói về một mẫu hoặc biểu mẫu, đặc biệt là trong môi trường thiết kế web hoặc ứng dụng.
    • Ví dụ: "The website uses a JavaScript script to validate the form data." (Trang web sử dụng một đoạn mã JavaScript để xác thực dữ liệu biểu mẫu.)

5. (Ít phổ biến hơn) Liên quan đến việc viết lách:

  • "Script" đôi khi có thể được dùng để chỉ một bản phác thảo hoặc kế hoạch viết, đặc biệt là trong lĩnh vực viết kịch bản.

Tóm tắt:

Nghĩa Ngữ cảnh sử dụng
Kịch bản Điện ảnh, sân khấu, TV
Chuỗi lệnh Lập trình, coding
Mã lệnh (Shell) Quản trị hệ thống
Mẫu/Biểu mẫu Thiết kế web, ứng dụng

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "script", bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'script' khi nói về lập trình..." hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'script' khi nói về một bộ phim."


Bình luận ()