
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
secondary nghĩa là trung học, thứ yếu. Học cách phát âm, sử dụng từ secondary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trung học, thứ yếu
Từ "secondary" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Mẹo:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác và luyện tập thêm, ví dụ:
Chúc bạn học tốt!
Từ "secondary" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn dễ hình dung:
Tổng kết:
Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ | Thứ hai, thứ phụ, không chính yếu | Secondary effect, secondary role |
Danh từ | Nguồn cung cấp, đồ dùng phụ | Secondary oxygen tank, secondary reagent |
Tính từ | Thứ cấp (trong máy tính) | Secondary storage device |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Bạn có thể cung cấp một cụm từ hoặc câu mà bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ "secondary" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()