secondary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

secondary nghĩa là trung học, thứ yếu. Học cách phát âm, sử dụng từ secondary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ secondary

secondaryadjective

trung học, thứ yếu

/ˈsɛk(ə)nd(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ secondary

Từ "secondary" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɛkəndɛri/
  • Phát âm gần đúng: sek-uhn-der-ee

Phân tích từng phần:

  • sek: Giống như "sek" trong từ "secret".
  • uhn: Giống như âm "un" trong "under".
  • der: Giống như "der" trong "derby".
  • ee: Giống như âm "ee" trong "see".

Mẹo:

  • Nên tập trung vào âm "uhn" ở giữa vì nó hơi dễ bị bỏ qua.
  • Luyện tập nghe các từ khác có âm "secondary" để làm quen với cách phát âm tự nhiên.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác và luyện tập thêm, ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ secondary trong tiếng Anh

Từ "secondary" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Tính từ (Adjective): Cái thứ hai, thứ phụ, không phải chính

  • Ý nghĩa: Chỉ thứ gì đó không phải là chính yếu, không phải lựa chọn ưu tiên, hoặc là kết quả của một thứ gì đó khác.
  • Cách dùng: Thường dùng để mô tả thứ hạng, mức độ quan trọng, hoặc kết quả.
  • Ví dụ:
    • "Her role in the play was secondary to the lead actor's performance." (Vai trò của cô ấy trong vở kịch chỉ là thứ hai so với màn trình diễn của diễn viên chính.)
    • "We need to focus on the secondary effects of the chemical spill." (Chúng ta cần tập trung vào những tác động thứ hai của sự tràn đổ hóa chất.)
    • "The secondary market is where investors buy and sell securities after they've been issued." (Thị trường thứ hai là nơi các nhà đầu tư mua và bán chứng khoán sau khi chúng được phát hành.)

2. Danh từ (Noun): Nguồn cung cấp, đồ dùng phụ

  • Ý nghĩa: Chỉ một nguồn cung cấp hoặc đồ dùng được sử dụng để hỗ trợ hoặc làm việc cùng với một thứ khác.
  • Cách dùng: Thường dùng trong các lĩnh vực như y học, hóa học, và kỹ thuật.
  • Ví dụ:
    • "He used a secondary oxygen tank to help him breathe." (Anh ấy dùng bình oxy phụ để giúp anh ấy thở.)
    • "This lab uses a secondary reagent to confirm the results." (Phòng thí nghiệm này sử dụng một chất phản ứng phụ để xác nhận kết quả.)

3. Tính từ (Adjective): Thứ cấp (trong máy tính)

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực máy tính, "secondary" chỉ các thiết bị hoặc bộ phận không phải là thiết bị chính hoặc bộ xử lý trung tâm (CPU).
  • Ví dụ:
    • "The secondary storage device is a hard drive." (Thiết bị lưu trữ thứ cấp là ổ cứng.)
    • "The secondary memory is used for temporary data storage." (Bộ nhớ thứ cấp được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời.)

Tổng kết:

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Tính từ Thứ hai, thứ phụ, không chính yếu Secondary effect, secondary role
Danh từ Nguồn cung cấp, đồ dùng phụ Secondary oxygen tank, secondary reagent
Tính từ Thứ cấp (trong máy tính) Secondary storage device

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Bạn có thể cung cấp một cụm từ hoặc câu mà bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ "secondary" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?


Bình luận ()