supplementary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

supplementary nghĩa là bổ sung. Học cách phát âm, sử dụng từ supplementary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ supplementary

supplementaryadjective

bổ sung

/ˌsʌplɪˈmentri//ˌsʌplɪˈmentri/

Từ "supplementary" phát âm như sau:

/səˈplémənˌtɛri/

Phần gạch chân (ˈ) biểu thị các âm tiết nhấn mạnh.

  • - Giống như "su" trong "sun" nhưng âm cuối kéo dài hơn một chút.
  • plé - Nhấn mạnh vào âm "le"
  • mən - Giống như "man"
  • tɛri - Giống như "tery"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ supplementary trong tiếng Anh

Từ "supplementary" trong tiếng Anh có nghĩa là "bổ sung", "thêm vào" hoặc "phụ trợ". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa đen: Bổ sung, thêm vào

  • Chủ yếu dùng để chỉ các vật phẩm, thông tin, hoặc hoạt động được thêm vào để hoàn thiện một cái gì đó đã có.

    • Ví dụ:
      • "We need supplementary information before we can make a decision." (Chúng ta cần thêm thông tin bổ sung trước khi đưa ra quyết định.)
      • "The diet includes supplementary vitamins to ensure optimal health." (Chế độ ăn uống bao gồm các vitamin bổ sung để đảm bảo sức khỏe tối ưu.)
      • "He brought supplementary notes to the meeting." (Anh ấy mang theo ghi chú bổ sung đến cuộc họp.)

2. Dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật:

  • "Supplementary material" thường chỉ các tài liệu bổ sung, chẳng hạn như bài tập bổ túc, bảng biểu, hoặc hình ảnh có thể giúp người học hiểu sâu hơn về một chủ đề.

    • Ví dụ:
      • "Please refer to the supplementary material at the end of the chapter." (Vui lòng tham khảo tài liệu bổ sung ở cuối chương.)

3. Dùng để chỉ các hoạt động hoặc dịch vụ hỗ trợ:

  • "Supplementary services" là những dịch vụ đi kèm, bổ sung cho một dịch vụ chính.

    • Ví dụ:
      • "The hotel offers supplementary services such as airport shuttle and laundry." (Khách sạn cung cấp các dịch vụ bổ sung như đưa đón sân bay và giặt là.)

4. Dùng để mô tả một thứ gì đó hỗ trợ hoặc tăng cường:

  • Ví dụ:
    • "A supplementary course in statistics could be beneficial for your research." (Một khóa học bổ sung về thống kê có thể hữu ích cho nghiên cứu của bạn.)

Sự khác biệt giữa "supplementary" và "additional":

  • "Supplementary" có xu hướng nhấn mạnh việc bổ sung để hoàn thiện hoặc hoàn thiện hơn một thứ gì đó đã có.
  • "Additional" thường chỉ đơn giản là "thêm vào" một số lượng lớn hơn.

Tóm lại:

"Supplementary" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn mô tả một cái gì đó được thêm vào để giúp hoàn thiện, làm phong phú hoặc hỗ trợ một điều gì đó khác. Hãy coi nó như một cách để nói rằng bạn đang “thêm vào” một phần quan trọng để tạo ra sự toàn diện hơn.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "supplementary" không?


Bình luận ()