sensitive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sensitive nghĩa là dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ sensitive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sensitive

sensitiveadjective

dễ bị thương, dễ bị hỏng, dễ bị xúc phạm

/ˈsɛnsɪtɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ sensitive

Từ "sensitive" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈsens.ɪ.t̬ɪv/
    • Sens: Phát âm giống như "sens" trong từ "sense".
    • i: Phát âm như vần "i" thường (giống "i" trong "it").
    • t̬ɪv: Phát âm như "tiv", với âm "t" nhẹ và âm "v" rõ.

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈsen: /ˈsɛn/ - Nhấn vào âm đầu, phát âm giống "sen" trong "sense".
  • sɪ: /ˈsɪ/ - Phát âm như vần "si" trong "sit".
  • tɪv: /ˈtɪv/ - Phát âm như "tiv" (như đã giải thích ở trên).

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào việc nhấn mạnh âm đầu và giữ cho âm "t" trong "tiv" thật nhẹ nhàng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sensitive trong tiếng Anh

Từ "sensitive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Nhạy cảm (regarding feelings, opinions, etc.):

  • Định nghĩa: Dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, đặc biệt là những điều liên quan đến cảm xúc, quan điểm hay thông tin nhạy cảm.
  • Ví dụ:
    • "She is a very sensitive person and easily upset by criticism." (Cô ấy là người rất nhạy cảm và dễ buồn khi bị chỉ trích.)
    • "It's important to be sensitive to the cultural differences." (Điều quan trọng là phải nhạy cảm với sự khác biệt văn hóa.)
    • "He showed great sensitivity when discussing the tragedy." (Anh ấy thể hiện sự nhạy cảm rất lớn khi nói về thảm kịch.)
  • Cấu trúc thường dùng:
    • Be sensitive to (nhạy cảm với)
    • Show sensitivity (thể hiện sự nhạy cảm)

2. Dễ bị tổn thương (physically):

  • Định nghĩa: Dễ bị đau, tổn thương hoặc gây khó chịu khi tiếp xúc với một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "This cream is sensitive skin and should be used with caution." (Kem này dành cho da nhạy cảm và cần sử dụng cẩn thận.)
    • "Avoid sensitive areas of the skin." (Tránh tiếp xúc với những vùng da nhạy cảm.)

3. (của máy móc, thiết bị) dễ gây ra lỗi:

  • Định nghĩa: Dễ bị trục trặc, lỗi hoặc hỏng hóc.
  • Ví dụ:
    • "The system is sensitive to temperature changes." (Hệ thống này nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ.)
    • "The sensor is sensitive enough to detect small movements." (Cảm biến đủ nhạy để phát hiện các chuyển động nhỏ.)

4. (miễn cưỡng, dè dặt - đặc biệt trong giao tiếp):

  • Định nghĩa: (Ít dùng, nhưng vẫn có) Dễ bị ảnh hưởng, cần phải thận trọng, không muốn gây ra sự khó chịu cho người khác.
  • Ví dụ: "He was sensitive about his age and didn't want to talk about it." (Anh ấy nhạy cảm với tuổi tác của mình và không muốn nói về điều đó.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn so với hai nghĩa trên)

Mẹo để sử dụng từ "sensitive" chính xác:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh: Điều quan trọng nhất là phải hiểu ngữ cảnh để biết ý nghĩa chính xác của từ "sensitive" trong câu.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "understanding," "aware," "compassionate," hoặc "fragile."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()