
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sensitive nghĩa là dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ sensitive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dễ bị thương, dễ bị hỏng, dễ bị xúc phạm
Từ "sensitive" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sensitive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Mẹo để sử dụng từ "sensitive" chính xác:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh nào đó không?
The journalist handled the interview with a ____ approach to avoid offending anyone.
A. sensitive
B. sensible
C. emotional
D. fragile
Which words describe someone who reacts strongly to criticism? (Chọn 2)
A. sensitive
B. resilient
C. delicate
D. indifferent
The ____ data requires advanced encryption to prevent leaks.
A. confidential
B. sensitive
C. public
D. ordinary
He’s ____ about his height, so avoid making jokes about it.
A. sensitive
B. insecure
C. proud
D. angry
The artist’s ____ use of color created a striking contrast.
A. delicate
B. sensitive
C. bold
D. careless
Original: She gets upset easily when people comment on her work.
Rewrite: She is ____ when people comment on her work.
Original: This issue needs careful handling because it could anger many people.
Rewrite: This is a ____ issue because it could anger many people.
Original: The sensor detects even the smallest changes in pressure.
Rewrite (không dùng "sensitive"): The sensor is highly ____ to pressure changes.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()