thoughtful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thoughtful nghĩa là ân cần, chu đáo. Học cách phát âm, sử dụng từ thoughtful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thoughtful

thoughtfuladjective

ân cần, chu đáo

/ˈθɔːtf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ thoughtful

Từ "thoughtful" (nghĩ nhiều, chu đáo) được phát âm như sau:

  • thot - giống như "thot" trong "hot" nhưng ngắn hơn và không có âm "h" mạnh
  • ful - giống như "full" (như đầy)

Tổng hợp: thot-ful

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thoughtful trong tiếng Anh

Từ "thoughtful" trong tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ kỹ càng, chu đáo, cẩn thận và có sự quan tâm đến người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, bao gồm các trường hợp và ví dụ:

1. Mô tả tính cách:

  • Describing a person: "She’s a very thoughtful person; she always considers other people's feelings." (Cô ấy là một người rất chu đáo; cô ấy luôn xem xét cảm xúc của người khác.)
  • Describing someone’s actions: "He was so thoughtful to bring me a blanket when I was cold." (Anh ấy rất chu đáo khi mang cho tôi một chiếc khăn choàng khi tôi bị lạnh.)
  • General description: "It’s a thoughtful way to spend your time." (Đó là một cách tốt để dành thời gian của bạn.)

2. Mô tả một hành động hoặc việc làm:

  • Thoughtful gift: "It was a thoughtful gift, just what I needed." (Đó là một món quà chu đáo, chính xác là những gì tôi cần.)
  • Thoughtful gesture: "Her thoughtful gesture of helping me move was deeply appreciated." (Lĩnh đạo chu đáo của cô ấy giúp tôi chuyển nhà đã được đánh giá cao.)
  • Thoughtful response: "He gave a thoughtful response to my question, taking the time to explain it clearly." (Anh ấy đưa ra một câu trả lời chu đáo cho câu hỏi của tôi, dành thời gian để giải thích nó rõ ràng.)
  • Thoughtful planning: "The organizers put a lot of thoughtful planning into the event." (Những người tổ chức đã bỏ rất nhiều công sức để lên kế hoạch cẩn thận cho sự kiện.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • Thoughtful consideration: (suy nghĩ kỹ, cân nhắc cẩn thận) – "The company gave thoughtful consideration to the proposal." (Công ty đã xem xét kỹ lưỡng đề xuất.)
  • A thoughtful approach: (một cách tiếp cận chu đáo) - "She takes a thoughtful approach to problem-solving." (Cô ấy áp dụng một cách tiếp cận chu đáo để giải quyết vấn đề.)
  • Thoughtful silence: (sự im lặng chu đáo) - "There was a thoughtful silence after what he said." (Có một sự im lặng chu đáo sau những gì anh ấy nói.)

4. Sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • Adjective: "thoughtful" (dạng tu từ) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • Adverb: "thoughtfully" (dạng trạng từ) - “He spoke thoughtfully.” (Anh ấy nói một cách suy nghĩ.)

Tóm lại: “Thoughtful” là một từ rất hữu ích để mô tả sự quan tâm, chu đáo và cẩn thận. Hãy nhớ sử dụng nó để diễn tả những hành động và tính cách thể hiện sự trân trọng và quan tâm đến người khác.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "thoughtful" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "thoughtful" trong văn phong trang trọng, hoặc trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()