seriousness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

seriousness nghĩa là nghiêm túc. Học cách phát âm, sử dụng từ seriousness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ seriousness

seriousnessnoun

nghiêm túc

/ˈsɪəriəsnəs//ˈsɪriəsnəs/

Từ "seriousness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌsɛrɪˈnəsɪs/

Dưới đây là phân tích từng phần:

  • seri-: Phát âm giống như "se-ri" (như trong "serendipity")
  • -ness: Phát âm giống như "nês" (như trong "mess")

Tổng hợp: /ˌsɛrɪˈnəsɪs/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ seriousness trong tiếng Anh

Từ "seriousness" trong tiếng Anh có nghĩa là tính nghiêm túc, sự nghiêm trọng, mức độ nghiêm trọng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Tính nghiêm túc, sự nghiêm trọng.
  • Ví dụ:
    • "He approached the problem with a seriousness that impressed everyone." (Anh ấy tiếp cận vấn đề với sự nghiêm túc khiến tất cả mọi người ấn tượng.)
    • "The news was delivered with seriousness and a sense of duty." (Tin tức được đưa ra với sự nghiêm túc và một cảm giác trách nhiệm.)
    • "Don't be so serious! It's just a joke." (Đừng nghiêm túc quá! Nó chỉ là một câu đùa.)
    • "She has a seriousness about her that can be both admirable and intimidating." (Cô ấy có một sự nghiêm túc khiến người khác vừa ngưỡng mộ vừa sợ hãi.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Nghiêm trọng, đúng trọng lẽo, không vui vẻ.
  • Ví dụ:
    • "He gave a serious speech about the importance of education." (Anh ấy phát biểu một bài phát biểu nghiêm trọng về tầm quan trọng của giáo dục.)
    • "The situation was serious and required immediate action." (Tình hình nghiêm trọng và đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
    • "She wore a serious expression." (Cô ấy mang một vẻ mặt nghiêm túc.)
    • "There was a serious accident." (Có một tai nạn nghiêm trọng.)

3. Trong các cụm từ thường dùng:

  • Take something seriously: Thật nghiêm túc về điều gì đó (to take something seriously). Ví dụ: "You should take your health seriously." (Bạn nên coi trọng sức khỏe của mình.)
  • With seriousness: Với sự nghiêm túc (with seriousness). Ví dụ: "She spoke with seriousness to the audience." (Cô ấy nói với sự nghiêm túc với khán giả.)
  • Lack of seriousness: Thiếu sự nghiêm túc (lack of seriousness). Ví dụ: “His lack of seriousness hindered the project’s progress.” (Sự thiếu nghiêm túc của anh ấy đã cản trở sự tiến bộ của dự án.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "seriousness" như tính từ, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi nó được áp dụng cho người hoặc hành động.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế "seriousness" bằng các từ như "gravity," "importance," hoặc "weight" tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể, tôi sẽ giúp bạn sử dụng từ "seriousness" một cách phù hợp nhất trong ngữ cảnh đó. Ví dụ: "Hãy viết một câu sử dụng 'seriousness' để mô tả một tình huống..."

Thành ngữ của từ seriousness

in all seriousness
very seriously; not as a joke
  • He told us in all seriousness that he was going to join a circus.
  • You can't in all seriousness think they'll give you the job!

Bình luận ()