resolve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resolve nghĩa là quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..). Học cách phát âm, sử dụng từ resolve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resolve

resolveverb

quyết định, kiên quyết (làm gì), giải quyết (vấn đề, khó khăn..)

/rɪˈzɒlv/
Định nghĩa & cách phát âm từ resolve

Từ "resolve" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈrɪzˌzolv/
  • Phát âm thế nào: /ˈrɪzˌzolv/ (nhấn vào chữ đầu tiên)

Phân tích chi tiết:

  • re: Nghe như âm "r" nhẹ, kéo dài một chút, sau đó là âm "ih" (giống như "ee" trong "see")
  • solve:
    • sol: Nghe như âm "s" mềm, sau đó là âm "oh" (giống như "o" trong "go")
    • ve: Nghe như âm "v"

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resolve trong tiếng Anh

Từ "resolve" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Resolve (định đoái, quyết tâm):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa chủ yếu, ám chỉ sự quyết tâm, ý chí mạnh mẽ để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng với cấu trúc "resolve to" + verb (chủ động/diễn tả mong muốn chịu trách nhiệm)
  • Ví dụ:
    • "He resolved to quit smoking." (Anh ấy quyết tâm bỏ hút thuốc.)
    • "She resolved to study harder this semester." (Cô ấy quyết định học chăm chỉ hơn trong học kỳ này.)
    • "They resolved to never speak to each other again." (Họ quyết định không bao giờ nói chuyện với nhau nữa.)

2. Resolve (giải quyết, hóa giải):

  • Nghĩa: Có nghĩa là tìm ra giải pháp cho một vấn đề, tranh chấp, hoặc khó khăn.
  • Cách sử dụng: Thường dùng với cấu trúc "resolve a problem/issue/conflict."
  • Ví dụ:
    • "The mediator helped resolve the dispute between the companies." (Người hòa giải đã giúp giải quyết tranh chấp giữa các công ty.)
    • "The police are working hard to resolve the crime." (Cảnh sát đang làm việc chăm chỉ để giải quyết vụ án.)
    • "Scientists are trying to resolve the problem of climate change." (Các nhà khoa học đang cố gắng giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)

3. Resolve (tìm ra, xác định):

  • Nghĩa: Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, có nghĩa là quyết định hoặc xác định một vấn đề hoặc chính sách.
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong văn bản chính thức, báo cáo, hoặc diễn thuyết.
  • Ví dụ:
    • "The council resolved to increase funding for education." (Hội đồng đã quyết định tăng ngân sách cho giáo dục.)
    • "The committee resolved to postpone the meeting until next week." (Ban ủy ban đã quyết định hoãn cuộc họp cho đến tuần tới.)

4. Resolve (dễ dàng hòa giải):

  • Nghĩa: Dùng để mô tả việc hai bên trong tranh chấp đạt được thỏa thuận và chấm dứt tranh cãi.
  • Ví dụ:
    • "The two countries resolved their border dispute peacefully." (Hai nước đã giải quyết tranh chấp biên giới một cách hòa bình.)

Một vài lưu ý:

  • "Resolve" có thể dùng để diễn tả cả ý chí (muốn làm gì đó) và hành động (thực hiện việc đó).
  • Trong nhiều trường hợp, "find a solution" hoặc "solve a problem" là những cách diễn đạt thay thế phù hợp hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "resolve", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc câu bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra lời khuyên cụ thể hơn.


Bình luận ()