settled là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

settled nghĩa là định cư. Học cách phát âm, sử dụng từ settled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ settled

settledadjective

định cư

/ˈsetld//ˈsetld/

Từ "settled" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /sɛtld/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ)

  • sɛt: Phát âm giống như "set" trong tiếng Việt (như "đặt").
  • ld: Phát âm giống như "l" và "d" nối liền nhau.

2. /səˈteld/ (Cách phát âm này thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh)

  • sə: Phát âm như "su" (như "sự").
  • teld: Phát âm như "set" (như trên) kết hợp với "ld" (như trên). Phần "teld" được nhấn mạnh hơn.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trực tuyến (ví dụ trên YouTube) để nghe cách phát âm chính xác hơn.
  • Luyện tập phát âm bằng cách lặp lại và so sánh với người bản xứ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về từ "settled" hoặc một từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ settled trong tiếng Anh

Từ "settled" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Được ổn định, ổn định (to become stable; to come to a state of calmness or order):

  • Ví dụ: "After a difficult period, they finally settled down and started a family." (Sau một giai đoạn khó khăn, họ cuối cùng cũng ổn định và bắt đầu một gia đình.)
  • Ý nghĩa: Chỉ sự ổn định về tình cảm, tâm lý, hoặc công việc sau một thời gian hỗn loạn.

2. Trú lập, định cư (to establish oneself in a place; to make a home):

  • Ví dụ: "The pioneers settled in the new territory and began building their lives." (Những người tiên phong đã trú lập ở vùng đất mới và bắt đầu xây dựng cuộc sống của họ.)
  • Ý nghĩa: Chỉ việc di cư và ổn định cuộc sống ở một nơi mới.

3. Giải quyết, xong việc (to resolve; to finish dealing with something):

  • Ví dụ: "The lawyers settled the dispute out of court." (Các luật sư đã giải quyết tranh chấp ra ngoài tòa án.)
  • Ý nghĩa: Chỉ việc chấm dứt một vấn đề hoặc tranh chấp.

4. (dạng động từ) ổn định, bình tĩnh (to be calm and peaceful):

  • Ví dụ: "The children settled down for the night." (Các con đã bình tĩnh và sẵn sàng đi ngủ.)
  • Ý nghĩa: Chỉ trạng thái bình tĩnh, yên lặng, hoặc thư giãn.

5. (dạng tính từ) đã được giải quyết, đã được thanh toán (paid; settled):

  • Ví dụ: "The bill was settled." (Hóa đơn đã được thanh toán.)
  • Ý nghĩa: Chỉ việc thanh toán một khoản nợ hoặc hóa đơn.

6. (dạng tính từ) ổn định, định hình (fixed; established):

  • Ví dụ: "The weather is settled for the weekend." (Thời tiết đã ổn định cho cuối tuần.)
  • Ý nghĩa: Chỉ trạng thái ổn định, không thay đổi của một điều gì đó.

Các cấu trúc và cụm từ với "settled":

  • Settle down: Ổn định cuộc sống, thư giãn. (Thường dùng với ý nghĩa số 1 và 4)
  • Settle in: Định cư, làm quen với một nơi mới. (Thường dùng với ý nghĩa số 2)
  • Settle something down: Giải quyết, xong việc. (Thường dùng với ý nghĩa số 3)
  • Settle an account: Thanh toán hóa đơn. (Thường dùng với ý nghĩa số 5)

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của “settled” trong từng trường hợp, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể xung quanh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào của từ “settled” không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn không?


Bình luận ()