shape là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shape nghĩa là hình, hình dạng, hình thù. Học cách phát âm, sử dụng từ shape qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shape

shapenoun/verb

hình, hình dạng, hình thù

/ʃeɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ shape

Cách phát âm từ "shape" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈʃeɪp/
  • Phát âm gần đúng: ʃeɪp
    • ʃ được phát âm giống như âm "sh" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút).
    • được phát âm như âm "ay" trong từ "say".
    • p được phát âm như chữ "p" thông thường.

Lưu ý:

  • Không nên đọc quá dài, hãy tập trung vào âm "ʃ" và âm "eɪ" là quan trọng nhất.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shape trong tiếng Anh

Từ "shape" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, và cách sử dụng nó cũng rất đa dạng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:

1. Hình dạng, dáng vẻ (Noun - Danh từ):

  • Meaning: Chỉ hình dạng, dáng vẻ của một vật thể.
  • Examples:
    • "The shape of the moon tonight is crescent." (Hình dáng của mặt trăng tối nay là hình cung.)
    • "It's a blue, square shape." (Nó là một hình vuông màu xanh.)
    • "This building has a unique shape." (Tòa nhà này có một hình dạng độc đáo.)
    • "I need a pen in a comfortable shape." (Tôi cần một cây bút có hình dáng thoải mái.)

2. Dáng vẻ, hình thể (Noun - Danh từ, thường dùng để mô tả ngoại hình của người):

  • Meaning: Mô tả vẻ ngoài, hình thể của một người.
  • Examples:
    • "She has a lovely shape." (Cô ấy có một dáng vẻ đẹp.) (Thường dùng để khen vòng eo, dáng người cân đối.)
    • "He’s in good shape." (Anh ấy có sức khỏe tốt.) (Đây là một cách nói thông tục để nói về thể lực.)

3. Tạo dáng, định hình (Verb - Động từ):

  • Meaning: Làm cho một vật thể có hình dạng cụ thể.
  • Examples:
    • "He shaped the clay into a bowl." (Anh ấy định hình đất nặn thành một cái đĩa.)
    • "The sculptor shaped the marble into a statue." (Người điêu khắc định hình tượng thạch cao thành một bức tượng.)
    • "Exercise can help you shape your body." (Tập thể dục có thể giúp bạn định hình cơ thể.)

4. Ảnh hưởng, tác động (Verb - Động từ):

  • Meaning: Có ảnh hưởng hoặc tác động đến một sự việc hoặc tình huống.
  • Examples:
    • "The new law will shape the future of the industry." (Luật mới sẽ định hình tương lai của ngành công nghiệp.)
    • "His words shaped my thinking." (Lời nói của anh ấy đã định hình suy nghĩ của tôi.)

5. Tầm quan trọng, ảnh hưởng (Noun - Danh từ):

  • Meaning: Tầm quan trọng, sự ảnh hưởng của một người hoặc một điều gì đó.
  • Examples:
    • "He is a key shape of the company." (Anh ấy là một nhân tố quan trọng của công ty.)
    • "The shape of public opinion is changing." (Tầm quan trọng của dư luận đang thay đổi.)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Tùy thuộc vào nghĩa cụ thể, "shape" có thể có nhiều từ đồng nghĩa như form, figure, outline, design, etc.
  • Phrasal verbs (Cụm động từ): "Shape" thường được sử dụng trong các cụm động từ, ví dụ: "shape up" (cải thiện), "shape the future" ( định hình tương lai), etc.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về nghĩa cụ thể nào của từ "shape" không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng shape

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The artist carefully studied the __________ of the vase before sketching it.
  2. Regular exercise helps maintain your physical __________ and mental health.
  3. The architect used a ruler to measure the __________ of the room accurately.
  4. Her leadership skills played a key role in the company's future __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ of the puzzle piece determines where it fits.
    A) shape
    B) color
    C) size
    D) pattern

  2. To improve efficiency, we need to restructure the __________ of our team.
    A) form
    B) shape
    C) layout
    D) both A & B

  3. The __________ of the data suggests a clear upward trend.
    A) arrangement
    B) outline
    C) shape
    D) design

  4. The sculpture’s __________ was inspired by natural curves.
    A) material
    B) texture
    C) shape
    D) all of the above

  5. The __________ of the argument changed after new evidence was presented.
    A) direction
    B) structure
    C) shape
    D) none of the above

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The way the business is organized affects productivity.
    Rewrite: __________
  2. Original: The cloud had a round appearance.
    Rewrite: __________
  3. Original: His actions influenced the results significantly.
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. shape
  2. shape
  3. dimensions (nhiễu: đo kích thước, không phải hình dạng)
  4. trajectory (nhiễu: hướng đi, không phải hình dạng)

Bài 2:

  1. A) shape
  2. D) both A & B (form/shape đều hợp lý)
  3. C) shape
  4. C) shape
  5. A) direction (nhiễu: "shape" không phù hợp ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. The shape of the business structure affects productivity.
  2. The cloud was in a circular shape.
  3. His actions determined the results significantly. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()