
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sharply nghĩa là sắc, nhọn, bén. Học cách phát âm, sử dụng từ sharply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sắc, nhọn, bén
Từ "sharply" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch nối (ˈ) cho biết dấu nhấn chính của từ.
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "sharply" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh nào đó của từ "sharply" không? Ví dụ: Bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (như viết báo, diễn đạt cảm xúc, v.v.)?
The economist predicted that inflation would rise ______ due to supply chain disruptions.
A. sharply
B. suddenly
C. gently
D. smoothly
The teacher reprimanded the student ____ for cheating on the test.
A. angrily
B. sharply
C. softly
D. happily
The car swerved ______ to avoid hitting the pedestrian.
A. sharply
B. quickly
C. slowly
D. carefully
Her mood improved ______ after she received the good news.
A. dramatically
B. sharply
C. slightly
D. gradually
The CEO’s tone became ______ when discussing the budget cuts.
A. coldly
B. sharply
C. warmly
D. politely
Original: The wind suddenly increased in speed, making it hard to walk.
Rewrite using "sharply":
Original: He disagreed with the decision and expressed his opinion strongly.
Rewrite using "sharply":
Original: The patient’s condition worsened very quickly.
Rewrite (do NOT use "sharply"):
Lưu ý: Các câu nhiễu sử dụng từ gần nghĩa nhưng không phải là "sharply" (e.g., harshly, quickly, dramatically, rapidly), đảm bảo tính hợp lý trong ngữ cảnh.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()