sharply là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sharply nghĩa là sắc, nhọn, bén. Học cách phát âm, sử dụng từ sharply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sharply

sharplyadverb

sắc, nhọn, bén

/ˈʃɑːpli/
Định nghĩa & cách phát âm từ sharply

Từ "sharply" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ʃɑːrpli

Phần gạch nối (ˈ) cho biết dấu nhấn chính của từ.

Giải thích chi tiết:

  • ʃ (sh): Giống như tiếng "sh" trong tiếng Việt.
  • ɑː (ah): Âm "a" kéo dài, nghe giống như "ah" trong từ "father".
  • r (r): Âm răng rít.
  • li (lee): Giống như chữ "lee" trong tiếng Anh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sharply trong tiếng Anh

Từ "sharply" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ:

1. Đột ngột, nhanh chóng (adj.):

  • Ý nghĩa: Mô tả một hành động hoặc sự thay đổi diễn ra một cách đột ngột, nhanh chóng và thường là sắc bén.
  • Ví dụ:
    • "The car sharply turned the corner." (Chiếc xe đột ngột rẽ góc.)
    • "She sharply criticized his proposal." (Cô ấy gắt gỏng chỉ trích đề xuất của anh ấy.)
    • “The temperature sharply dropped overnight.” (Nhiệt độ rớt đột ngột qua đêm.)
  • Sử dụng với: Danh từ (ví dụ: turn, price, temperature, criticism).

2. Sắc, nhọn (adv.):

  • Ý nghĩa: Mô tả cách một cái gì đó được cắt, gọt hoặc tiếp cận một cái gì đó với độ sắc bén.
  • Ví dụ:
    • "He sharply cut the vegetables." (Anh ấy cắt rau củ sắc.)
    • "The sculptor sharply defined the features of the statue." (Nhà điêu khắc delineated sắc nét các đặc điểm của bức tượng.)
    • "She sharply approached the table." (Cô ấy tiến lại bàn một cách sắc sảo.)
  • Sử dụng với: Động từ (ví dụ: cut, define, approach).

3. (Cụm từ) - Olha, nhìn chằm chằm (adv.):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để diễn tả hành động nhìn chằm chằm vào ai hay cái gì đó một cách tập trung hoặc thậm chí có chút bực bội.
  • Ví dụ:
    • "He sharply eyed the competitor." (Anh ấy nhìn chằm chằm với sự nghi ngờ đối thủ.)
    • “She sharply glanced at her watch.” (Cô ấy nhíu mày nhìn chiếc đồng hồ.) (Trong trường hợp này, "sharply" thể hiện sự bực bội hoặc không hài lòng.)

Lưu ý:

  • "Sharply" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa như "quickly" hoặc "suddenly".
  • “Sharply” thường được sử dụng với ngữ cảnh đặc biệt, thể hiện sự sắc bén, gắt gỏng, hoặc sự tập trung cao độ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • Thay vì: “The car turned quickly.” -> Tốt hơn: “The car sharply turned the corner.”
  • Thay vì: “She reacted sharply.” -> Tốt hơn: “She sharply criticized his proposal.”

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh nào đó của từ "sharply" không? Ví dụ: Bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (như viết báo, diễn đạt cảm xúc, v.v.)?


Bình luận ()