acutely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acutely nghĩa là sâu sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ acutely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acutely

acutelyadverb

sâu sắc

/əˈkjuːtli//əˈkjuːtli/

Phát âm từ "acutely" trong tiếng Anh như sau:

/əˈkjuːtli/

Phân tích từng phần:

  • ə - Giọng nhẹ nhàng, gần như bỏ qua, phát âm giống như âm "ə" trong từ "about" hoặc "butter".
  • ˈkjuː - Phát âm rõ ràng, nhấn mạnh vào âm này. "ju" giống như trong "juice", "e" phát âm ngắn.
  • t - Phát âm như âm "t" thông thường.
  • l - Phát âm như âm "l" thông thường.
  • i - Phát âm ngắn, như âm "i" trong "it".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acutely trong tiếng Anh

Từ "acutely" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến cảm giác đau đớn hoặc sự nhạy cảm. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng "acutely":

1. Miêu tả đau đớn (trong nghĩa chính):

  • Định nghĩa: "Acutely" nhất thiết dùng để miêu tả một cơn đau dữ dội, đột ngột, thậm chí là đau nhói.
  • Ví dụ:
    • "He felt a sharp pain acutely in his chest." (Anh ta cảm thấy một cơn đau dữ dội ở ngực.)
    • "She suffered acutely from migraines." (Cô ấy bị đau nửa đầu dữ dội.)
    • "The burn was acutely painful." (Cơn đau do vết bỏng rất dữ dội.)

2. Miêu tả sự nhạy cảm (cảm xúc, giác quan):

  • Định nghĩa: "Acutely" cũng có thể dùng để mô tả sự nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, có thể là cảm xúc, giác quan, hoặc các giác quan khác.
  • Ví dụ:
    • "The child felt acutely aware of the sadness in his mother's eyes." (Trẻ con nhận thức được sự buồn bã trong ánh mắt của mẹ mình một cách sâu sắc.)
    • "He felt acutely the cold wind." (Anh ta cảm thấy cái lạnh của gió một cách dữ dội.)
    • "She was acutely sensitive to criticism." (Cô ấy rất nhạy cảm với lời chỉ trích.)

3. Sử dụng như tính từ miêu tả trạng thái:

  • Định nghĩa: "Acutely" có thể dùng để miêu tả một trạng thái nào đó một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "He was acutely aware of his own mortality." (Anh ta nhận thức rõ ràng về cái chết của mình.) - Đây là một trạng thái nhận thức sâu sắc, nghiêm trọng.

Lưu ý:

  • "Acutely" là một từ mang tính mạnh mẽ. Bạn nên sử dụng nó khi muốn nhấn mạnh tính chất dữ dội hoặc đáng chú ý của một cảm giác hoặc trạng thái.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng “sharply” hoặc "intensely" thay thế cho "acutely" để diễn tả giống nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi đưa ra lời giải thích phù hợp hơn với bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "acutely" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: bạn đang viết một câu chuyện, một bài báo, hay chỉ đang muốn hiểu nghĩa của nó?)


Bình luận ()