shocking là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shocking nghĩa là gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ shocking qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shocking

shockingadjective

gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động

/ˈʃɒkɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ shocking

Từ "shocking" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈʃɒkɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và đó là âm mạnh nhất trong từ này.

Chia nhỏ lại:

  • sh - như trong "ship"
  • oc - như trong "lock"
  • ing - như trong "sing"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/shocking

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shocking trong tiếng Anh

Từ "shocking" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc gây sốc, bất ngờ, hoặc đáng lo ngại. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Để diễn tả điều gây sốc, bất ngờ:

  • Tính từ: dùng để miêu tả một sự kiện, tin tức, hoặc hành động gây sốc.
    • Ví dụ: "The news of his sudden death was shocking." (Tin tức về cái chết đột ngột của anh ta thật sốc.)
    • Ví dụ: "I was shocked to hear that she had quit her job." (Tôi sốc khi biết cô ấy đã bỏ việc.)
  • Cụm từ:
    • Shocking discovery: Phát hiện gây sốc
    • Shocking revelation: Sự tiết lộ gây sốc

2. Để diễn tả điều đáng lo ngại, phản cảm:

  • Tính từ: dùng để miêu tả một hành động, tình huống, hoặc hiện tượng đáng lo ngại, kinh tởm.
    • Ví dụ: "The images from the war zone were shocking." (Những hình ảnh từ vùng chiến sự thật đáng lo ngại.)
    • Ví dụ: "The politician's behavior was shocking and unacceptable." (Hành vi của chính trị gia đó thật phản cảm và không thể chấp nhận được.)

3. Trong các câu tường thuật (passive voice):

  • Ví dụ: "The audience was shocked by the dramatic turn of events." (Khán giả đã bị sốc bởi những diễn biến đột ngột trong vở kịch.) – Dịch theo nghĩa: Khán giả bị sốc bởi những diễn biến đột ngột trong vở kịch.

Lưu ý:

  • "Shocking" có thể mang sắc thái tiêu cực, nhưng đôi khi cũng được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên tích cực (ví dụ: một cú hit nhạc rất thành công).
  • Trong một số trường hợp, "surprising" (bất ngờ) có thể là một lựa chọn thay thế phù hợp hơn.

Tổng kết:

Để sử dụng từ "shocking" một cách chính xác, hãy xem xét ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ, sốc, hoặc đáng lo ngại.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm một vài ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "shocking" trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?


Bình luận ()