striking là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

striking nghĩa là nổi bật, gây ấn tượng. Học cách phát âm, sử dụng từ striking qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ striking

strikingadjective

nổi bật, gây ấn tượng

/ˈstrʌɪkɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ striking

Từ "striking" có cách phát âm như sau:

  • ˈstrɪkɪŋ

Phát âm chi tiết:

  • ˈstrɪk: Phát âm như "strick" (nhấn mạnh âm "ick")
  • ɪŋ: Phát âm như "ing" (ngắn và nhẹ)

Bạn có thể tham khảo các kênh YouTube dạy phát âm tiếng Anh hoặc tìm kiếm trên Google "how to pronounce striking" để nghe cách phát âm chính xác hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ striking trong tiếng Anh

Từ "striking" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Ấn tượng, đặc biệt, đáng chú ý (Adjective):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "striking". Nó mô tả một điều gì đó gây ấn tượng mạnh, thu hút sự chú ý và khác biệt.
  • Ví dụ:
    • "The sunset was striking." (Bức hoàng hôn thật đáng kinh ngạc.)
    • "She has a striking appearance with her bright red hair." (Cô ấy có một vẻ ngoài ấn tượng với mái tóc đỏ rực.)
    • "The design of the building is striking and modern." (Thiết kế của tòa nhà thật đặc biệt và hiện đại.)

2. Đáng chú ý, nổi bật (Adjective):

  • Ý nghĩa: Trong một nhóm, "striking" mô tả một thứ gì đó nổi bật, khác biệt hơn so với những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "He was the striking figure in the crowd." (Anh ấy là người nổi bật nhất trong đám đông.)
    • "The striking contrast between the old and new buildings." (Sự tương phản nổi bật giữa những tòa nhà cũ và mới.)

3. Cầm, tấn (Verb - thường dùng trong môn thể thao, đặc biệt là bóng chày):

  • Ý nghĩa: Khi nói đến bóng chày, "strike" có nghĩa là pitcher (người ném bóng) đã ném bóng và người đánh bóng (batter) đã chặn nó, gây ra một tình huống "đánh bóng" (strike). Điều này thường dẫn đến việc người đánh bóng bị loại.
  • Ví dụ:
    • "The pitcher threw a striking ball, and the batter swung and missed." (Người ném bóng tung ra một quả bóng đáng chú ý, và người đánh bóng vung gậy nhưng trượt.)

4. (Ít dùng) Bất ngờ, khó tin (Adjective):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng trong các tình huống bất ngờ hoặc khó tin. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với hai nghĩa trên.
  • Ví dụ:
    • "It was a striking revelation." (Đó là một sự tiết lộ bất ngờ.)

Lưu ý:

  • "Striking" thường được sử dụng cho những điều mang tính chất thể chất hoặc hình ảnh.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "striking" bằng các từ như "remarkable," "outstanding," "impressive," "noticeable," tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác và hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "striking" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn sử dụng nó để miêu tả một bức tranh, một người, một sự kiện, hay một tình huống nào đó?

Luyện tập với từ vựng striking

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ contrast between the ancient temple and the modern skyscrapers left the tourists in awe.
  2. Her argument was logical, but lacked any __________ examples to make it memorable.
  3. The scientist made a __________ discovery that could revolutionize renewable energy.
  4. Despite his __________ appearance, his soft-spoken nature surprised everyone.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The artist’s use of color was so __________ that visitors lingered in front of the painting for hours.
    A) striking
    B) ordinary
    C) vague
    D) unnoticed

  2. Which words can replace "remarkable" in this sentence?
    "The similarity between the twins’ personalities was __________."
    A) striking
    B) subtle
    C) negligible
    D) obvious

  3. The CEO’s speech was __________, but some critics found it overly simplistic.
    A) persuasive
    B) striking
    C) dull
    D) conventional

  4. Choose the correct adjective for this sentence:
    "The __________ design of the building won several architectural awards."
    A) flawed
    B) striking
    C) outdated
    D) generic

  5. The evidence against the suspect was __________, yet inconclusive.
    A) striking
    B) irrelevant
    C) insufficient
    D) compelling


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The difference in their opinions was very noticeable."
    Rewrite: __________

  2. Original: "The storm caused a dramatic change in the landscape."
    Rewrite: __________

  3. Original: "Her talent is obvious to everyone who meets her."
    Rewrite (without "striking"): __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. striking
  2. compelling (hoặc vivid, nhưng không phải "striking")
  3. groundbreaking (hoặc significant, nhưng không phải "striking")
  4. striking

Bài 2:

  1. A) striking
  2. A) striking, D) obvious
  3. A) persuasive, B) striking
  4. B) striking
  5. D) compelling

Bài 3:

  1. "The difference in their opinions was striking."
  2. "The storm left a striking transformation in the landscape."
  3. "Her talent is evident to everyone who meets her." (hoặc "apparent," "clear")

Bình luận ()