startling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

startling nghĩa là giật mình. Học cách phát âm, sử dụng từ startling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ startling

startlingadjective

giật mình

/ˈstɑːtlɪŋ//ˈstɑːrtlɪŋ/

Từ "startling" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /stɑːr tˡɪŋ/

Phân tích:

  • stɑːr: Phát âm giống như "star" (ngôi sao) nhưng kéo dài âm "a".
  • tˡɪŋ: Phát âm "t" ngắt quãng (như đang nói "start"). Sau đó là "ling", phát âm giống như "ling" trong "sling".

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ startling trong tiếng Anh

Từ "startling" trong tiếng Anh có nghĩa là gây bất ngờ, sốc, đáng sợ, hoặc làm người ta giật mình. Nó thường dùng để mô tả một điều gì đó khiến người khác cảm thấy khó chịu, ngạc nhiên hoặc thậm chí là sợ hãi.

Dưới đây là cách sử dụng từ "startling" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một sự kiện, hình ảnh hoặc âm thanh:

  • "The startling news of his sudden promotion left him speechless." (Tin tức gây sốc về việc thăng chức đột ngột khiến anh ta im lặng.)
  • "She stared at the startling image on the magazine cover." (Cô nhìn vào hình ảnh đáng sợ trên bìa tạp chí.)
  • "The startling crash woke everyone up." (Tiếng va chạm đáng sợ đã đánh thức tất cả mọi người.)

2. Mô tả một hành động hoặc lời nói:

  • "His startling confession shocked the entire room." (Lời thú nhận gây sốc của anh ta đã khiến toàn bộ căn phòng choáng váng.)
  • "She delivered a startling critique of the government's policies." (Cô đưa ra một lời chỉ trích đáng sợ về chính sách của chính phủ.)

3. Sử dụng với cấu trúc "startlingly":

  • "He was startlingly beautiful." (Anh ấy thật sự rất đẹp một cách đáng kinh ngạc.) - Ở đây, "startlingly" nhấn mạnh mức độ đẹp ấn tượng.
  • "The silence was startlingly quiet." (Sự im lặng thật sự rất yên tĩnh.) - “Startlingly” nhấn mạnh sự im lặng bất thường và gây ngạc nhiên.

Lời khuyên:

  • "Startling" thường dùng để diễn tả những điều gây sốc hoặc đáng ngại hơn là những điều đơn giản gây bất ngờ.
  • Khi muốn mô tả một sự kiện gây sốc, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như shocking, surprising, alarming, or unsettling.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng "startling" trong một ngữ cảnh nhất định không?


Bình luận ()