shot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shot nghĩa là đạn, viên đạn. Học cách phát âm, sử dụng từ shot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shot

shotnoun

đạn, viên đạn

/ʃɒt/
Định nghĩa & cách phát âm từ shot

Từ "shot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Shot (vụ súng, một lần chụp ảnh):

  • Âm tiết: /ʃɒt/
  • Phát âm: Giống như phát âm chữ "shot" trong tiếng Việt.
  • Chú ý: Nguyên âm "o" được phát âm ngắn, như trong từ "dot" (chấm).

2. Shot (một lượng nhỏ, một cái chích):

  • Âm tiết: /ʃɑːt/
  • Phát âm: "Sh" giống như phát âm chữ "sh" trong tiếng Việt, "a" giống như phát âm chữ "a" trong "father", và "t" giống như phát âm chữ "t" trong tiếng Việt.
  • Chú ý: Nguyên âm "a" được phát âm dài hơn, kéo dài hơn một chút.

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ shot trong tiếng Anh

Từ "shot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Shot (vụ tiêm): Đây là nghĩa gốc của "shot" và thường dùng trong y học.

  • Ví dụ: "The doctor gave him a shot of penicillin." (Bác sĩ tiêm cho anh ấy một liều penicillin.)

2. Shot (liều): Khi nói về đồ uống, "shot" thường dùng để chỉ một lượng nhỏ đồ uống được pha chế (ví dụ: rượu).

  • Ví dụ: "I had a shot of whiskey to take the edge off." (Tôi uống một ly rượu whiskey để giảm bớt căng thẳng.)
  • Ví dụ: "She ordered a shot of espresso." (Cô ấy gọi một ly espresso.)

3. Shot (bức ảnh chụp nhanh): "Shot" dùng để chỉ một bức ảnh được chụp nhanh, thường trong nhiếp ảnh hoặc quay phim.

  • Ví dụ: "The photographer took several shots of the landscape." (Chụp ảnh, người chụp ảnh đã chụp nhiều bức ảnh phong cảnh.)
  • Ví dụ: "They used a slow-motion shot to emphasize the impact." (Họ sử dụng một cảnh quay chậm để làm nổi bật tác động.)

4. Shot (đoạn phim ngắn): Trong ngành điện ảnh, "shot" có thể dùng để chỉ một đoạn phim ngắn, một cảnh quay riêng biệt.

  • Ví dụ: "The director wanted to reshoot the entire scene, meaning a complete shot." (Đạo diễn muốn quay lại toàn bộ cảnh, tức là một cảnh quay hoàn chỉnh.)

5. Shot (đánh): Đôi khi, "shot" được dùng để mô tả một cú đánh nhanh, thường trong các môn thể thao.

  • Ví dụ: "He delivered a quick shot to the quarterback." (Anh ấy tung ra một cú đánh nhanh vào người dắt bóng.)

6. Shot (lần thử): "Shot" có thể dùng để chỉ một lần thử sức, cố gắng.

  • Ví dụ: "He took a shot at the job, even though he wasn't sure he’d get it." (Anh ấy ứng tuyển vào vị trí đó, mặc dù anh ấy không chắc liệu có được hay không.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ nghĩa của "shot" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "shot" hoặc muốn tôi đưa ra ví dụ khác không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào cách sử dụng "shot" trong nhiếp ảnh hay ngành điện ảnh không?

Thành ngữ của từ shot

a big noise/shot/name
an important person
    call the shots/tune
    (informal)to be the person who controls a situation
      like a shot
      (informal)very quickly and without hesitating
      • If I had the chance to go there, I'd go like a shot.
      a long shot
      an attempt or a guess that is not likely to be successful but is worth trying
      • It's a long shot, but it just might work.
      not by a long shot
      not nearly; not at all
      • It's not over yet—not by a long shot.
      parting shot
      a final remark, especially an unkind one, that somebody makes as they leave
      • As her parting shot she warned Pete never to come near her again.
      a shot across the/somebody’s bows
      something that you say or do as a warning to somebody about what might happen if they do not change, etc.
        a shot in the arm
        something that encourages somebody/something or gives them the help they need
        • Their enthusiasm has been a shot in the arm for all of us.
        a shot/stab in the dark
        a guess; something you do without knowing what the result will be
        • The figure he came up with was really just a shot in the dark.
        • It was only a stab in the dark, but I hoped I could learn something.

        Bình luận ()