shut là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shut nghĩa là đóng, khép, đậy; tính khép kín. Học cách phát âm, sử dụng từ shut qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shut

shutverb

đóng, khép, đậy, tính khép kín

/ʃʌt/
Định nghĩa & cách phát âm từ shut

Từ "shut" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Shut (nghĩa là đóng):

  • Phát âm (IPA): /ʃʌt/
  • Cách phát âm gần đúng: "shutt" (như "shut" trong "shut the door")
  • Lưu ý: Âm "sh" được phát âm giống như "sh" trong "ship". Âm "u" ngắn và tròn.

2. Shut (nghĩa là quá khứ của "to shut down"):

  • Phát âm (IPA): /ʃɒt/
  • Cách phát âm gần đúng: "shot" (như "shot" trong "take a shot")
  • Lưu ý: Âm "sh" được phát âm giống như "sh" trong "ship". Âm "o" dài và kêu như "o" trong "go".

Tóm lại:

  • Để đóng cửa, máy tính, v.v.: /ʃʌt/
  • Để đóng một cái gì đó một cách đột ngột hoặc tắt nguồn: /ʃɒt/

Mẹo:

  • Bạn có thể nghe các cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shut trong tiếng Anh

Từ "shut" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Đóng (một cái gì đó):

  • Shut a door/window: Đóng cửa/cửa sổ. Ví dụ: "Please shut the door, it's cold." (Làm ơn đóng cửa lại, trời lạnh.)
  • Shut a book: Đóng sách. Ví dụ: "She shut the book with a snap." (Cô ấy đóng sách bằng một tiếng kêu "bụp".)
  • Shut a box: Đóng hộp. Ví dụ: "He shut the box and put it away." (Anh ấy đóng hộp và cất đi.)
  • Shut a container: Đóng gói, đóng kín. Ví dụ: "The chef shuts the containers tightly to keep the food fresh." (Nhà đầu bếp đóng kín các hộp để giữ thực phẩm tươi.)

2. Ngắt kết nối (điện thoại, máy tính):

  • Shut down a computer: Tắt máy tính. Ví dụ: "I need to shut down the computer before restarting it." (Tôi cần tắt máy tính trước khi khởi động lại.)
  • Shut off a phone: Tắt điện thoại. Ví dụ: "Please shut off your phone during the movie." (Làm ơn tắt điện thoại của bạn trong khi xem phim.)

3. Im lặng (ngừng nói):

  • Shut up!: Ngheo! (Cách nói rất thô tục, không nên sử dụng trong giao tiếp lịch sự)
  • Shut your mouth!: Ngheo! (Tương tự như "Shut up!", rất thô tục.)
  • Shut your voice: Im lặng (hãy giữ im lặng). Ví dụ: "Shut your voice! We're trying to concentrate." (Hãy im lặng! Chúng tôi đang cố tập trung.)

4. Ngăn chặn (một sự việc xảy ra):

  • Shut down a factory: Đóng cửa nhà máy. Ví dụ: "The company decided to shut down the factory due to financial difficulties." (Công ty quyết định đóng cửa nhà máy vì khó khăn về tài chính.)
  • Shut down a business: Đóng cửa doanh nghiệp. Ví dụ: "The small business had to shut down after losing a major contract." (Doanh nghiệp nhỏ buộc phải đóng cửa sau khi mất một hợp đồng lớn.)

5. (Văn phong) Đóng, tắt (một cái gì đó, ví dụ như một cửa, một cái lỗ):

  • The rain shut the lake. (Những cơn mưa đóng kín hồ.)

Các dạng khác của "shut":

  • Shut: dạng nguyên thể (verb)
  • Shutting: dạng gerund (verb + -ing) - thường dùng với giới từ "up" (ví dụ: shutting up)
  • Shut: dạng quá khứ (past tense) - ví dụ: "He shut the door."
  • Shutten: dạng quá khứ hoàn thành (past perfect) - ví dụ: "He had shut the door before I arrived."

Lưu ý:

  • Cách sử dụng "shut up" và "shut your mouth" rất thô tục và nên tránh sử dụng trong giao tiếp thông thường.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "shut" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ. Bạn cần lưu ý rằng nghĩa của từ "shut" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Thành ngữ của từ shut

close/shut the door on something
to make it unlikely that something will happen
  • She was careful not to close the door on the possibility of further talks.
keep your mouth shut
(informal)to not talk about something to somebody because it is a secret or because it will upset or annoy them
  • I've warned them to keep their mouths shut about this.
  • Now she's upset—why couldn't you keep your mouth shut?
  • The athletes were warned to keep their mouths shut about politics.
shut/slam the door in somebody’s face
to shut a door hard when somebody is trying to come in
    to refuse to talk to somebody or meet them, in a rude way
      shut/close the door on something
      to make it unlikely that something will happen
      • She was careful not to shut the door on the possibility of further talks.
      shut/close your ears to something
      to refuse to listen to something
      • She decided to shut her ears to all the rumours.
      shut/close your eyes to something
      to pretend that you have not noticed something so that you do not have to deal with it
      • You can't just close your eyes to his violence.
      • They seem intent on shutting their eyes to the problems of pollution.
      shut your mouth/face!
      (slang)a rude way of telling somebody to be quiet or stop talking
        shut up shop
        (British English, informal)to close a business permanently or to stop working for the day
          with your eyes shut/closed
          very easily, without thinking about it
          • I've made this trip so often, I could do it with my eyes shut.

          Luyện tập với từ vựng shut

          Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

          1. Please ______ the window before leaving; it’s raining outside.
          2. The manager decided to ______ the meeting early due to technical issues.
          3. She always forgets to ______ the lights when she leaves the room. (turn off / shut)
          4. The factory will ______ down temporarily for maintenance next month. (close / shut)

          Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

          1. The library doors are automated and will ______ at 9 PM.
            a) shut
            b) lock
            c) turn
            d) break

          2. To save energy, you should always ______ your laptop after use.
            a) shut down
            b) close up
            c) power off
            d) sleep

          3. He was so angry that he ______ the book loudly.
            a) slammed
            b) shut
            c) threw
            d) opened

          4. "______ your eyes and make a wish!"
            a) Cover
            b) Shut
            c) Press
            d) Hold

          5. The café will ______ early on Sundays.
            a) finish
            b) shut
            c) end
            d) complete


          Bài tập 3: Viết lại câu

          1. Original: "Can you close the door quietly?"
            Rewrite: ______
          2. Original: "The store stops operating at 10 PM."
            Rewrite: ______
          3. Original: "She sealed the envelope carefully."
            Rewrite: ______

          Đáp án:

          Bài 1:

          1. shut
          2. shut
          3. turn off (nhiễu)
          4. close (nhiễu)

          Bài 2:

          1. a) shut
          2. a) shut down, c) power off (đều đúng)
          3. a) slammed (nhiễu)
          4. b) Shut
          5. b) shut

          Bài 3:

          1. "Can you shut the door quietly?"
          2. "The store shuts at 10 PM."
          3. "She closed the envelope carefully." (không dùng "shut")

          Bình luận ()