
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sideways nghĩa là ngang, từ một bên; sang bên. Học cách phát âm, sử dụng từ sideways qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngang, từ một bên, sang bên
Cách phát âm từ "sideways" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ˌsaɪˈweɪz/ (có thể đọc là: sai-wayz)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sideways" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Đây là cách sử dụng "sideways" phổ biến hơn và mang nhiều sắc thái khác nhau.
Tóm lại:
"Sideways" là một từ đa nghĩa, thường dùng để chỉ hướng, nhưng quan trọng hơn là nó mang sắc thái ý nghĩa về sự mờ ám, không trực tiếp, hoặc sự thay đổi không ổn định. Để hiểu đúng nghĩa của từ này, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích rõ hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "sideways".
The sudden market crash caused investors to look at the situation __________.
a) sideways
b) vertically
c) diagonally
d) skeptically
Which words can describe movement without forward progress? (Chọn 2)
a) backward
b) sideways
c) upward
d) linear
The dancer moved __________ across the stage, creating a dynamic visual effect.
a) hastily
b) gracefully
c) sideways
d) diagonally
To avoid the crowd, she stepped __________ into the narrow alley.
a) forward
b) sideways
c) backward
d) abruptly
His comment was a __________ insult, not directly confrontational but clearly mocking.
a) sideways
b) blunt
c) subtle
d) overt
(Original) She looked at him from the corner of her eye.
→ Rewrite using "sideways."
(Original) The crab scuttled diagonally along the beach.
→ Rewrite using "sideways."
(Original) The project’s failure made him reconsider his approach.
→ Rewrite without "sideways," using a synonym for indirect change.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()