sideways là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sideways nghĩa là ngang, từ một bên; sang bên. Học cách phát âm, sử dụng từ sideways qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sideways

sidewaysadverb

ngang, từ một bên, sang bên

/ˈsʌɪdweɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ sideways

Cách phát âm từ "sideways" trong tiếng Anh như sau:

  • si - giống như tiếng "si" trong "sip" (hút)
  • - giống như "dé" trong "décor" (trang trí) - nhấn mạnh âm "é"
  • ways - giống như "ways" trong "ways to go" (những cách đi)

Tổng hợp: /ˌsaɪˈweɪz/ (có thể đọc là: sai-wayz)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sideways trong tiếng Anh

Từ "sideways" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Về nghĩa cơ bản (adj./adv.):

  • Về hướng: "Sideways" nghĩa là theo một hướng chếch, không thẳng đứng.
    • Example: The car swerved sideways to avoid the obstacle. (Chiếc xe đánh lái chếch để tránh chướng ngại vật.)
    • Example: He was sitting sideways in the chair. (Anh ấy ngồi chếch người trên ghế.)

2. Về nghĩa bóng (adj./adv.):

Đây là cách sử dụng "sideways" phổ biến hơn và mang nhiều sắc thái khác nhau.

  • Hình thức/Cách tiếp cận:
    • Mỉa mai/Khinh bỉ: "Sideways" có thể dùng để mô tả một cách tiếp cận thô lỗ, không trực tiếp, hoặc cố tình không nói rõ ràng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự không trung thực hoặc thiếu chân thành.
      • Example: He's always operating sideways, never giving a straight answer. (Anh ấy luôn hành động mờ ám, không bao giờ trả lời thẳng sự thật.)
      • Example: The company's strategy was implemented sideways, leading to confusion. (Chiến lược của công ty được thực hiện mục đích chung, gây ra sự nhầm lẫn.)
    • Không trực tiếp/Không thẳng thắn: "Sideways" có thể mô tả một cách hành xử hoặc suy nghĩ không trực tiếp, tránh những gì rõ ràng hoặc gây tranh cãi.
      • Example: He talked sideways about the problem, avoiding the crucial details. (Anh ấy nói mục mật về vấn đề, tránh những chi tiết quan trọng.)
  • Liên quan đến sự lật đổ/Thay đổi:
    • Sự thay đổi không ổn định/Không chắc chắn: Trong bối cảnh chính trị, "sideways" có thể mô tả một tình huống mà sự thay đổi, nhưng sự thay đổi đó không mang lại kết quả rõ ràng hoặc ổn định.
      • Example: The reforms were implemented sideways, with little real progress. (Các cải cách được thực hiện mục đích chung, với ít tiến bộ thực sự.)
    • Chuyển hướng/Lách luật: Trong kinh doanh, "sideways" có thể ám chỉ việc tìm cách lách luật hoặc chuyển hướng tài chính.
      • Example: They used sideways transactions to avoid taxes. (Họ dùng các giao dịch mục đích chung để tránh thuế.)

3. Về dạng động từ ("sideway"):

  • Chếch: "Sideway" là dạng tính từ nguyên âm, mô tả một cái gì đó chếch, không thẳng.
    • Example: A sideway glance. (Một cái nhìn chếch.)

Tóm lại:

"Sideways" là một từ đa nghĩa, thường dùng để chỉ hướng, nhưng quan trọng hơn là nó mang sắc thái ý nghĩa về sự mờ ám, không trực tiếp, hoặc sự thay đổi không ổn định. Để hiểu đúng nghĩa của từ này, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích rõ hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "sideways".

Các từ đồng nghĩa với sideways

Luyện tập với từ vựng sideways

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The car skidded __________ on the icy road before hitting the barrier.
  2. She gave him a __________ glance, trying to read his expression without being obvious.
  3. The economist analyzed the data __________, comparing trends across different sectors.
  4. He tilted his head __________ to avoid the low-hanging branch while walking.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The sudden market crash caused investors to look at the situation __________.
    a) sideways
    b) vertically
    c) diagonally
    d) skeptically

  2. Which words can describe movement without forward progress? (Chọn 2)
    a) backward
    b) sideways
    c) upward
    d) linear

  3. The dancer moved __________ across the stage, creating a dynamic visual effect.
    a) hastily
    b) gracefully
    c) sideways
    d) diagonally

  4. To avoid the crowd, she stepped __________ into the narrow alley.
    a) forward
    b) sideways
    c) backward
    d) abruptly

  5. His comment was a __________ insult, not directly confrontational but clearly mocking.
    a) sideways
    b) blunt
    c) subtle
    d) overt


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Original) She looked at him from the corner of her eye.
    → Rewrite using "sideways."

  2. (Original) The crab scuttled diagonally along the beach.
    → Rewrite using "sideways."

  3. (Original) The project’s failure made him reconsider his approach.
    → Rewrite without "sideways," using a synonym for indirect change.


Đáp án:

Bài 1:

  1. sideways
  2. sideways
  3. thoroughly (nhiễu)
  4. sideways (nhiễu: "tilted" thường đi với "sideways," nhưng câu 3 dùng từ khác)

Bài 2:

  1. a) sideways / d) skeptically (đều đúng)
  2. a) backward / b) sideways
  3. c) sideways / d) diagonally (đều đúng)
  4. b) sideways
  5. a) sideways / c) subtle

Bài 3:

  1. She gave him a sideways glance.
  2. The crab scuttled sideways along the beach.
  3. The project’s failure made him rethink his approach. (Thay thế: "reconsider" → "rethink")

Bình luận ()