silent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

silent nghĩa là im lặng, yên tĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ silent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ silent

silentadjective

im lặng, yên tĩnh

/ˈsʌɪlənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ silent

Từ "silent" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Silent (noun - danh từ, nghĩa là "im lặng", "nguyên văn"):

  • Phát âm: /ˈslaɪənt/ (Dấu "/" phân tách các âm tiết)
  • Nguyên âm: /ˈslaɪ-/ (âm "slai" như trong "slide")
  • Phụ âm cuối: -nt (giống như "cent")

2. Silent (verb - động từ, nghĩa là "làm cho ai/cái gì trở nên im lặng"):

  • Phát âm: /ˈslaɪənt/ (giống như cách phát âm danh từ)
  • Nguyên âm: /ˈslaɪ-/ (âm "slai")
  • Phụ âm cuối: -ent (giống như "gent")

Mẹo:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "silent" không? Ví dụ như, bạn muốn tôi cho các ví dụ sử dụng từ này trong câu hay bài tập luyện phát âm?

Cách sử dụng và ví dụ với từ silent trong tiếng Anh

Từ "silent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Tính từ chỉ trạng thái im lặng:

  • Định nghĩa: Không phát ra âm thanh; yên tĩnh.
  • Ví dụ:
    • "The room was silent after the announcement." (Phòng trở nên im lặng sau thông báo.)
    • "He sat in silent contemplation." (Anh ta ngồi suy tư trong im lặng.)
    • "The silent movie didn't have any dialogue." (Bộ phim hoạt hình không có lời thoại.)

2. Danh từ chỉ sự im lặng:

  • Định nghĩa: Sự im lặng; trạng thái im lặng.
  • Ví dụ:
    • "He broke the silence with a question." (Anh ấy phá vỡ sự im lặng bằng một câu hỏi.)
    • "The silence was deafening." (Sự im lặng thật đáng sợ.)

3. Tính từ chỉ không có tiếng ồn (thường dùng với các thiết bị):

  • Định nghĩa: Không tạo ra âm thanh; không phát ra tiếng ồn.
  • Ví dụ:
    • "A silent alarm will wake you without making a loud noise." (Cơ chế báo thức im lặng sẽ đánh thức bạn mà không gây ra tiếng ồn lớn.)
    • "We need a silent fan for the library." (Chúng tôi cần một quạt không gây ồn cho thư viện.)

4. Tính từ chỉ không nói (thường dùng với con người):

  • Định nghĩa: Không nói; im lặng. (Có thể có ý nghĩa là bí mật, kín đáo)
  • Ví dụ:
    • "She was silent about her past." (Cô ấy im lặng về quá khứ của mình.)
    • "He gave a silent protest." (Anh ấy phản đối bằng sự im lặng.)

5. Động từ (passive voice):

  • Định nghĩa: Làm cho im lặng; khiến không phát ra âm thanh.
  • Ví dụ:
    • "The musician silenced the crowd." (Người nhạc sĩ làm im lặng đám đông.)

Các từ liên quan và khác biệt:

  • Quiet: (Yên tĩnh) - Thường dùng để chỉ một môi trường hoặc trạng thái ít ồn ào, không nhất thiết phải hoàn toàn im lặng.
  • Still: (Yên lặng) - Thường dùng để mô tả một thứ gì đó không rung động hoặc chuyển động, có thể là vật thể hoặc sự im lặng.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "silent," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "silent" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng “silent” trong một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng silent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The library requires everyone to remain ______ during study hours.
  2. She was so shocked by the news that she stood completely ______ for a moment.
  3. The agreement was made with ______ consent from all parties involved.
  4. His response was oddly ______, leaving everyone confused about his true opinion.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. During the meditation session, participants were asked to stay ______.
    a) silent
    b) quiet
    c) talkative
    d) noisy

  2. The teacher paused, waiting for the class to fall ______ before continuing.
    a) silent
    b) still
    c) loud
    d) mute

  3. The detective noticed the suspect’s ______ refusal to answer the question.
    a) stubborn
    b) silent
    c) verbal
    d) angry

  4. His apology seemed sincere, but his ______ behavior afterward made her doubt him.
    a) silent
    b) distant
    c) cheerful
    d) vocal

  5. The contract included a ______ clause about confidentiality.
    a) written
    b) verbal
    c) silent
    d) explicit

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The audience didn’t make any noise during the performance.
    Rewrite:
  2. Original: She didn’t say anything when asked about the incident.
    Rewrite:
  3. Original: The forest was extremely quiet at dawn.
    Rewrite:

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. silent (The library requires everyone to remain silent during study hours.)
  2. silent (She was so shocked by the news that she stood completely silent for a moment.)
  3. tacit (The agreement was made with tacit consent from all parties involved.)
  4. vague (His response was oddly vague, leaving everyone confused about his true opinion.)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a, b (silent, quiet)
  2. a, b (silent, still)
  3. b (silent)
  4. b (silent)
  5. c, d (silent, explicit)

Bài 3: Viết lại câu

  1. The audience remained silent during the performance.
  2. She stayed silent when asked about the incident.
  3. The forest was utterly still at dawn. (Không dùng "silent")

Bình luận ()