sin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sin nghĩa là tội. Học cách phát âm, sử dụng từ sin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sin

sinnoun/verb

tội

/sɪn//sɪn/

Từ "sin" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /sɪn/
  • Nghe qua: /sɪn/ (giống như "sin" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn hơn)

Phân tích:

  • s: Âm "s" như trong "sun"
  • i: Âm "i" ngắn như trong "sit"
  • n: Âm "n" như trong "now"

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sin trong tiếng Anh

Từ "sin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Hàm sin (Sine Function):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, có nghĩa là hàm số sin, một hàm lượng giác quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "The sine of 30 degrees is 0.5." (Hàm sin của 30 độ là 0.5.)
    • "We can use the sine function to model the height of a pendulum." (Chúng ta có thể sử dụng hàm sin để mô hình hóa chiều cao của một con lắc.)
    • "In trigonometry, sine is represented by the Greek letter theta (θ)." (Trong giải tích hình học, sin được biểu diễn bằng chữ Greek theta (θ).)

2. Nỗi buồn, sự đau khổ (Sorrow, Grief):

  • Ý nghĩa: "Sin" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ cảm giác buồn bã, đau khổ, hoặc sự giận dữ. Nghĩa này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc các biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "His sin lay in betraying his best friend." (Nỗi tội lỗi của anh ta là phản bội bạn thân nhất.) – Dịch nghĩa: Nỗi đau khổ của anh ta đến từ việc phản bội bạn thân.
    • "The town mourned the sin of losing its young people." (Thành phố đau buồn vì mất đi những người trẻ tuổi.) – Dịch nghĩa: Thành phố đau khổ vì sự mất mát những người trẻ.

3. Sai lỗi, tội lỗi (Error, Fault):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "sin" có thể được dùng để chỉ một sai sót, một lỗi, hoặc một hành động sai trái.
  • Ví dụ:
    • "The computer is sinning up the data." (Máy tính đang ghi sai dữ liệu.) - Dịch nghĩa: Máy tính đang mắc lỗi trong quá trình thu thập dữ liệu.
    • "He committed a sin against his father." (Anh ta đã phạm tội đối với cha mình.) – Dịch nghĩa: Anh ta đã làm tổn thương cha mình.

4. Đoạn từ (Slang):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "sin" có thể được sử dụng như một cụm từ tục tĩu (vulgar slang) để chỉ một hành động tình dục. LƯU Ý: Sử dụng cụm từ này rất không lịch sự và cần tránh trong hầu hết các tình huống.

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Hàm sin "The sine of 45 degrees is approximately 0.707."
Nỗi buồn, đau khổ "Her sin was the loss of her husband."
Sai lỗi, tội lỗi "He was accused of sin in his work."
Cụm từ tục tĩu (Slang) (Không nên sử dụng)

Lưu ý quan trọng: Nghĩa sử dụng "sin" thường xoay quanh hàm sin. Khi đọc hoặc nghe tiếng Anh, hãy chú ý vào ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác của từ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "sin" trong đó, tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ sin

be/do something for your sins
(especially British English, informal, humorous)used to say that something that somebody does is like a punishment
  • She works with us in Accounts, for her sins!
cover/hide a multitude of sins
(often humorous)to hide the real situation or facts when these are not good or pleasant
  • She was dressed in loose comfortable clothes that hid a multitude of sins.
live in sin
(old-fashioned or humorous)to live together and have a sexual relationship without being married
    (as) miserable/ugly as sin
    (informal)used to emphasize that somebody is very unhappy or ugly

      Bình luận ()