Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
skepticism nghĩa là sự hoài nghi. Học cách phát âm, sử dụng từ skepticism qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự hoài nghi
Từ "skepticism" (chủ nghĩa hoài nghi) được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "skepticism" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hoài nghi, nghi ngờ. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, bao gồm các trường hợp và ví dụ:
Skeptic (noun): Người hoài nghi.
Skeptical (adjective): Hoài nghi, nghi ngờ.
Express skepticism (verb phrase): Thể hiện sự hoài nghi.
Rooted in skepticism (adverbial phrase): Dựa trên sự hoài nghi.
Science: “Scientific inquiry relies on skepticism to challenge existing theories and develop new ones.” (Nghiên cứu khoa học dựa vào sự hoài nghi để thách thức những lý thuyết hiện có và phát triển những lý thuyết mới.)
Politics: "The public’s skepticism about politicians is often justified by past corruption." (Sự hoài nghi của công chúng đối với các chính trị gia thường có cơ sở do sự tham nhũng trong quá khứ.)
Personal beliefs: “While I respect your beliefs, I'm a bit skeptical about them until you can provide some solid evidence.” (Mặc dù tôi tôn trọng niềm tin của bạn, tôi hơi hoài nghi về chúng cho đến khi bạn cung cấp một số bằng chứng vững chắc.)
Everyday conversations: “I’m skeptical that we can finish the project by Friday.” (Tôi hoài nghi rằng chúng ta có thể hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "skepticism" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: viết, nói chuyện)?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()