skepticism là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

skepticism nghĩa là sự hoài nghi. Học cách phát âm, sử dụng từ skepticism qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ skepticism

skepticismnoun

sự hoài nghi

/ˈskeptɪsɪzəm//ˈskeptɪsɪzəm/

Từ "skepticism" (chủ nghĩa hoài nghi) được phát âm như sau:

  • ˈskeptɪksəm

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Phân tích chi tiết:

  • sk - Phát âm giống như "sk" trong "sky" (bầu trời)
  • ep - Phát âm giống như "ep" trong "step" (bước)
  • - Phát âm như "ti" trong "time" (thời gian)
  • ks - Phát âm giống như "ks" trong "box" (hộp)
  • əm - Phát âm giống như "am" trong "ham" (ham)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ skepticism trong tiếng Anh

Từ "skepticism" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hoài nghi, nghi ngờ. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, bao gồm các trường hợp và ví dụ:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Skepticism is the attitude of doubting something; a general unwillingness to accept something as true without sufficient evidence.
    • (Sự hoài nghi là thái độ nghi ngờ điều gì đó; sự không sẵn lòng chấp nhận điều gì đó là sự thật mà không có đủ bằng chứng.)

2. Các dạng sử dụng phổ biến:

  • Skeptic (noun): Người hoài nghi.

    • Example: "He's a healthy skeptic who always questions assumptions." (Anh ấy là một người hoài nghi lành mạnh, luôn đặt câu hỏi về những giả định.)
  • Skeptical (adjective): Hoài nghi, nghi ngờ.

    • Example: "She was skeptical about the claims made in the advertisement." (Cô ấy hoài nghi về những tuyên bố được đưa ra trong quảng cáo.)
    • Example: "Despite the evidence, he remained skeptical of the new theory." (Mặc dù có bằng chứng, anh ấy vẫn hoài nghi về lý thuyết mới.)
  • Express skepticism (verb phrase): Thể hiện sự hoài nghi.

    • Example: "The committee expressed skepticism about the project's viability." (Ban ủy ban bày tỏ sự hoài nghi về tính khả thi của dự án.)
  • Rooted in skepticism (adverbial phrase): Dựa trên sự hoài nghi.

    • Example: “His research was rooted in skepticism; he demanded rigorous proof.” (Nghiên cứu của anh ấy dựa trên sự hoài nghi; anh ấy đòi hỏi bằng chứng nghiêm ngặt.)

3. Ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Science: “Scientific inquiry relies on skepticism to challenge existing theories and develop new ones.” (Nghiên cứu khoa học dựa vào sự hoài nghi để thách thức những lý thuyết hiện có và phát triển những lý thuyết mới.)

  • Politics: "The public’s skepticism about politicians is often justified by past corruption." (Sự hoài nghi của công chúng đối với các chính trị gia thường có cơ sở do sự tham nhũng trong quá khứ.)

  • Personal beliefs: “While I respect your beliefs, I'm a bit skeptical about them until you can provide some solid evidence.” (Mặc dù tôi tôn trọng niềm tin của bạn, tôi hơi hoài nghi về chúng cho đến khi bạn cung cấp một số bằng chứng vững chắc.)

  • Everyday conversations: “I’m skeptical that we can finish the project by Friday.” (Tôi hoài nghi rằng chúng ta có thể hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)

4. Lưu ý:

  • Mặc dù hoài nghi có thể được coi là tiêu cực, nhưng trong nhiều trường hợp, nó là một phẩm chất tích cực, khuyến khích tư duy phản biện và tìm kiếm bằng chứng.
  • Sự hoài nghi lành mạnh giúp chúng ta không dễ dàng tin vào mọi thứ chúng ta nghe được hoặc đọc được.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "skepticism" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: viết, nói chuyện)?


Bình luận ()