suspicion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suspicion nghĩa là sự nghi ngờ, sự ngờ vực. Học cách phát âm, sử dụng từ suspicion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suspicion

suspicionnoun

sự nghi ngờ, sự ngờ vực

/səˈspɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ suspicion

Cách phát âm từ "suspicion" trong tiếng Anh như sau:

  • suh-SPISH-uhn

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • suh - phát âm như "suh" trong "sun"
  • SPISH - phát âm như "spish" (nhấn vào âm "sp")
  • uhn - phát âm như "uhn" trong "fun"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suspicion trong tiếng Anh

Từ "suspicion" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc nghi ngờ, cảm thấy không yên tâm hoặc có suy nghĩ tiêu cực về điều gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb):

  • To suspect: nghi ngờ, cho rằng có điều gì đó không đúng.
    • Example: "I suspect he’s lying." (Tôi nghi ngờ anh ấy đang nói dối.)
    • Example: "The police suspect the culprit of stealing the money." (Cảnh sát nghi ngờ đối tượng là người đã trộm tiền.)
  • To be suspicious of: nghi ngờ về ai hoặc cái gì đó.
    • Example: "I'm suspicious of his sudden change in behavior." (Tôi nghi ngờ về sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy.)
    • Example: "She was suspicious of the salesman’s offer." (Cô ấy nghi ngờ về lời đề nghị của người bán hàng.)

2. Danh từ (Noun):

  • A suspicion: một nghi ngờ, sự cảm thấy không yên tâm.
    • Example: "He had a suspicion that something was wrong." (Anh ấy có một nghi ngờ rằng có chuyện gì đó không ổn.)
    • Example: "The police investigated the suspicion of fraud." (Cảnh sát điều tra nghi ngờ về hành vi lừa đảo.)
  • Suspiciousness: tính chất nghi ngờ, sự nghi ngờ.
    • Example: "Her suspiciousness always made people uncomfortable." (Tính nghi ngờ của cô ấy luôn khiến mọi người cảm thấy khó chịu.)

3. Sử dụng trong thành ngữ/cụm từ:

  • A seed of suspicion: một hạt giống nghi ngờ (bắt đầu từ một chút nghi ngờ nhỏ).
  • To be under suspicion: đang bị nghi ngờ, bị xem xét.
    • Example: "The scientist was under suspicion after the experiment failed." (Nhà khoa học đang bị nghi ngờ sau khi thí nghiệm thất bại.)

Lời khuyên:

  • Liên quan đến cảm xúc: “Suspicion” thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực như lo lắng, bất an, hoặc cảnh giác.
  • Sử dụng với "that": Khi dùng "suspicion" như một danh từ, thường đi kèm với cụm "that something is..." (rằng điều gì đó...).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem một số ví dụ khác:

  • Example 1 (Verb): “The detectives didn't have any evidence, but they had a suspicion that the victim knew his attacker.” (Các thám tử không có bất kỳ bằng chứng nào, nhưng họ có một nghi ngờ rằng nạn nhân biết kẻ tấn công của mình.)
  • Example 2 (Noun): "Her suspicion grew as she noticed more inconsistencies in his story." (Nghi ngờ của cô ấy ngày càng tăng khi cô ấy nhận thấy nhiều điểm mâu thuẫn trong câu chuyện của anh ấy.)

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "suspicion" để tôi có thể đưa ra một ví dụ chính xác hơn nhé!

Thành ngữ của từ suspicion

above/beyond suspicion
too good, honest, etc. to have done something wrong, illegal or dishonest
  • Nobody who was near the scene of the crime is above suspicion.
  • They thought the head teacher was beyond suspicion.
the finger of blame/suspicion
if the finger of blame/suspicion points or is pointed at somebody, they are suspected of having committed a crime, being responsible for something, etc.
  • The inquiry pointed the finger of blame at the driver of the crashed coach.
  • The finger of suspicion was pointed at the chicken served for lunch.
under suspicion (of something)
suspected of doing something wrong, illegal or dishonest
  • The whole family is currently under suspicion of her murder.
  • A number of doctors came under suspicion of unethical behaviour.
  • He fell under suspicion of tax evasion.

Bình luận ()