
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
doubt nghĩa là sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực. Học cách phát âm, sử dụng từ doubt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nghi ngờ, sự ngờ vực, nghi ngờ, ngờ vực
Từ "doubt" ( nghi ngờ ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm chi tiết:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe thêm và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "doubt" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Các dạng khác của "doubt" khi dùng làm động từ:
Các sắc thái nghĩa khác của "doubt" (khi dùng làm động từ):
Ví dụ tổng hợp:
Mẹo để sử dụng từ "doubt" hiệu quả:
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng “doubt” trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cứ hỏi nhé!
(Có thể chọn nhiều đáp án đúng)
The committee expressed ____ about the feasibility of the project.
a) doubt
b) certainty
c) hesitation
d) skepticism
Her _____ in the team’s ability affected their morale.
a) belief
b) doubt
c) suspicion
d) enthusiasm
The data is conclusive; there’s no _____ left.
a) doubt
b) ambiguity
c) clarity
d) refusal
He _____ the accuracy of the report but didn’t voice it.
a) trusted
b) doubted
c) validated
d) questioned
Without _____, this is the best solution we have.
a) doubt
b) hesitation
c) delay
d) alternative
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()