
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sleep nghĩa là ngủ; giấc ngủ. Học cách phát âm, sử dụng từ sleep qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngủ, giấc ngủ
Từ "sleep" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Tóm lại:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sleep" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, cả về nghĩa lẫn cấu trúc câu. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Tóm lại:
"Sleep" là một từ đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Học cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tiếng Anh được sử dụng trong thực tế.
Bạn có muốn tôi tập trung vào một khía cạnh cụ thể nào của từ "sleep" không? Ví dụ: cách sử dụng nó trong các loại câu khác nhau (ví dụ: câu hỏi, câu phủ định), hoặc các ví dụ về cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể?
Lack of proper rest may result in:
a) Improved focus
b) Sleep deprivation
c) Increased productivity
d) Better digestion
Which of these are synonyms for "fall asleep"? (Choose two)
a) Doze off
b) Exercise vigorously
c) Drift off
d) Consume caffeine
To maintain good health, adults need 7–9 hours of __________ per night.
a) Sleep
b) Nap
c) Workout
d) Relaxation
Bright screens before bed can disrupt your __________ cycle.
a) Sleep
b) Eating
c) Circadian
d) Both a & c
She felt so exhausted that she __________ during the meeting.
a) Nodded off
b) Slept deeply
c) Ran a marathon
d) Laughed loudly
Original: "He was too tired to stay awake."
Rewrite: He couldn’t resist falling asleep.
Original: "The noise prevented her from resting at night."
Rewrite: The noise disturbed her sleep.
Original: "Children should go to bed early for better health."
Rewrite: Children should get adequate rest for better health.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()