repose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

repose nghĩa là REBOSE. Học cách phát âm, sử dụng từ repose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ repose

reposenoun

REBOSE

/rɪˈpəʊz//rɪˈpəʊz/

Từ "repose" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rhəˈpɔs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng phần:

  • rhə: nghe như "rha" (như "car" nhưng phát âm dài hơn)
  • ˈpɔs: nghe như "pos" (giống như từ "pose" nhưng phát âm ngắn hơn)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ repose trong tiếng Anh

Từ "repose" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Nghĩa đen: Sự nghỉ ngơi, sự yên tĩnh

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "repose", biểu thị sự ngừng hoạt động, để nghỉ ngơi, hoặc trạng thái yên tĩnh, tĩnh lặng.
  • Ví dụ:
    • "He was taken to a room for repose." (Anh ấy được đưa đến một căn phòng để nghỉ ngơi.)
    • "The valley offered a place of repose and peace." (Thung lũng mang đến một nơi nghỉ ngơi và bình yên.)
    • "After a long journey, we needed some repose." (Sau một chuyến đi dài, chúng tôi cần nghỉ ngơi.)

2. Dùng như danh từ (noun) – Nơi nghỉ ngơi, mộ

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh, "repose" cũng có thể dùng để chỉ nơi chôn cất, hoặc một căn phòng dành cho việc nghỉ ngơi.
  • Ví dụ:
    • "The cemetery had a beautiful repose for the veterans." (Nhà tang lễ có một nơi nghỉ ngơi đẹp dành cho các cựu chiến binh.)
    • "She was laid to repose in a small family plot." (Cô ấy được chôn cất trong một khu đất nhỏ của gia đình.)

3. Dùng như động từ (verb) – Để nghỉ ngơi, tạm dừng

  • Ý nghĩa: "Repose" còn là một động từ, có nghĩa là ngừng hoạt động, tạm dừng, hoặc cho phép ai đó nghỉ ngơi.
  • Ví dụ:
    • "Please repose for a few minutes." (Hãy nghỉ ngơi trong vài phút.) – (Đề nghị ai đó nghỉ ngơi)
    • "The athlete needed to repose his injured leg." (Vận động viên cần nghỉ ngơi chân bị thương của mình.) – (Cho chân bị thương nghỉ ngơi)

4. Sử dụng trong các cụm từ

  • At rest: Thường dùng để chỉ người đã qua đời, nằm trong trạng thái yên bình. (“He passed away at rest.”)
  • In repose: Chỉ thường dùng khi nhắc đến người đã qua đời, thể hiện sự tôn trọng. (“The town mourned the mayor, who was in repose.”)

Lưu ý về cách sử dụng:

  • "Repose" là một từ trang trọng, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Nên sử dụng "repose" khi muốn nhấn mạnh sự yên tĩnh, nghỉ ngơi, hoặc khi nhắc đến người đã qua đời.
  • Thường dùng với các động từ như "to take," "to lay," "to require," "to offer" (ví dụ: "to take repose," "to lay in repose").

Tóm lại:

"Repose" là một từ giàu nghĩa, thường liên quan đến sự yên tĩnh, nghỉ ngơi hoặc cái chết. Hi vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()