solicitor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

solicitor nghĩa là cố vấn pháp luật. Học cách phát âm, sử dụng từ solicitor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ solicitor

solicitornoun

cố vấn pháp luật

/səˈlɪsɪtə(r)//səˈlɪsɪtər/

Từ "solicitor" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sō-lī-tər

Phần gạch đầu dòng (ˈsɒlɪsɪtər) chỉ cách phát âm theo phiên âm quốc tế (IPA).

  • - nghe gần giống như "sơ"
  • - nghe gần giống như "li"
  • tər - nghe gần giống như "tơ"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ solicitor trong tiếng Anh

Từ "solicitor" là một thuật ngữ pháp lý trong tiếng Anh, thường được sử dụng ở Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Solicitor: Là một luật sư có giấy phép hành nghề trong ngành luật, nhưng không có quyền đưa vụ kiện ra tòa án. Họ chủ yếu xử lý các công việc pháp lý trước tòa, chẳng hạn như:
    • Tư vấn pháp lý
    • Soạn thảo hợp đồng
    • Đại diện cho khách hàng trong các thủ tục hành chính, hòa giải và thương lượng
    • Chuẩn bị tài liệu cho tòa án

2. Sự khác biệt giữa Solicitor và Barrister:

Đây là điểm quan trọng để hiểu rõ cách sử dụng “solicitor”:

  • Solicitor: Là người bạn liên hệ đầu tiên khi cần tư vấn pháp lý. Họ làm việc với khách hàng để hiểu vấn đề, cung cấp lời khuyên, thu thập bằng chứng và chuẩn bị cho vụ kiện. Họ không đại diện cho khách hàng trước tòa.
  • Barrister: Là luật sư chuyên về việc đưa vụ kiện ra tòa án và tranh tụng. Họ thường được solicitor giới thiệu đến khách hàng khi cần biện pháp pháp lý quyết liệt hơn.

3. Cách sử dụng trong câu:

  • "I need to find a solicitor to help me with a contract dispute." (Tôi cần tìm một luật sư (solicitor) để giúp tôi giải quyết tranh chấp hợp đồng.)
  • "The solicitor advised me to seek legal advice immediately." (Luật sư (solicitor) đã khuyên tôi nên tìm kiếm lời khuyên pháp lý ngay lập tức.)
  • "She's a highly experienced solicitor specializing in family law." (Cô ấy là một luật sư (solicitor) giàu kinh nghiệm chuyên về luật gia đình.)
  • "The solicitor drafted the will for my grandfather." (Luật sư (solicitor) đã soạn thảo di chúc cho ông tôi.)
  • "We instructed a solicitor to handle the property transaction." (Chúng tôi đã thuê một luật sư (solicitor) để xử lý giao dịch bất động sản.)

4. Lịch sử sử dụng:

Trước đây, việc đại diện cho khách hàng trước tòa án chỉ thuộc quyền của "barrister". Tuy nhiên, vào năm 1990, luật Anh đã sửa đổi, cho phép solicitor đại diện cho khách hàng trước tòa. Do đó, solicitor hiện nay có thể thực hiện cả hai chức năng: tư vấn và đại diện trước tòa.

5. Lưu ý:

  • Trong một số quốc gia khác ngoài Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung, khái niệm "solicitor" có thể khác hoặc không tồn tại.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "solicitor" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với solicitor


Bình luận ()