
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
lawyer nghĩa là luật sư. Học cách phát âm, sử dụng từ lawyer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
luật sư
Cách phát âm từ "lawyer" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết chính, và có nghĩa là nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "lawyer" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lawyer" trong tiếng Anh! Bạn có muốn mình giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: "lawyer-client privilege" hoặc "attorney vs. lawyer"?
Which professions require passing a bar exam?
a) Lawyer
b) Judge
c) Accountant
d) Paralegal
Who typically gives legal advice in court?
a) Detective
b) Lawyer
c) Psychologist
d) Consultant
Select the correct synonyms for "attorney":
a) Lawyer
b) Barrister
c) Notary
d) Clerk
Who might draft a will for a client?
a) Architect
b) Financial advisor
c) Lawyer
d) Real estate agent
Identify the role that does not involve legal representation:
a) Solicitor
b) Lawyer
c) Mediator
d) Prosecutor
Original: "He works in the legal field and represents clients in court."
Rewrite: ___________.
Original: "The legal expert reviewed the merger documents."
Rewrite: ___________.
Original: "She advises people on their rights under the law."
Rewrite: ___________. (Không dùng "lawyer")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()