
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
solid nghĩa là rắn; thể rắn, chất rắn. Học cách phát âm, sử dụng từ solid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rắn, thể rắn, chất rắn
Từ "solid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "solid" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Một số lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “solid” trong từng ngữ cảnh, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác nhất.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "solid" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách sử dụng động từ "solidify" hay muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng tính từ "solid" trong các ngữ cảnh khác nhau?
The company needs a _____ plan before launching the product.
a) stable
b) solid
c) fragile
d) abstract
Which word best describes a well-supported scientific theory?
a) shaky
b) speculative
c) solid
d) temporary
The sculpture was made from _____ materials like marble and bronze.
a) solid
b) liquid
c) porous
d) flexible
Her resume is impressive, but her experience in management is _____.
a) limited
b) solid
c) uncertain
d) theoretical
Choose the correct collocation: "The team presented a _____ case for the new policy."
a) weak
b) temporary
c) solid
d) ambiguous
Original: The data provides strong support for the hypothesis.
Rewrite: The data provides _____ support for the hypothesis.
Original: His knowledge of history is extensive and reliable.
Rewrite: His knowledge of history is _____.
Original: The agreement has a firm legal basis.
Rewrite: The agreement has a _____ legal basis. (Không dùng "solid")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()