solid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

solid nghĩa là rắn; thể rắn, chất rắn. Học cách phát âm, sử dụng từ solid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ solid

solidadjective

rắn, thể rắn, chất rắn

/ˈsɒlɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ solid

Từ "solid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɒlɪd/
  • Phát âm gần đúng: Sol-id
    • Sol: Giọng phát âm tương tự như "sol" trong tiếng Việt (tên nhạc sĩ)
    • Id: Giọng phát âm ngắn, gọn, như "id" trong "identity"

Lưu ý:

  • Phần "sol" có thể hơi nhấn nhá hơn một chút.
  • Phần "id" không có dấu nhấn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ solid trong tiếng Anh

Từ "solid" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Là tính từ (adjective):

  • Độ rắn chắc, vững chắc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The solid oak table was very heavy." (Bàn gỗ chắc chắn bằng gỗ sồi rất nặng.)
    • Example: "He has a solid reputation in the industry." (Anh ấy có một danh tiếng vững chắc trong ngành.)
  • Đầy đủ, hoàn chỉnh, không thiếu sót: Mô tả một cái gì đó đầy đủ, không bỏ sót.
    • Example: "I need a solid plan before I can start the project." (Tôi cần một kế hoạch đầy đủ trước khi bắt đầu dự án.)
    • Example: "She gave me a solid explanation of the situation." (Cô ấy đã giải thích cho tôi một cách đầy đủ về tình hình.)
  • (Về vật chất) Bền, không dễ bị phá hủy: Mô tả một vật chất bền bỉ, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.
    • Example: "He used a solid gold chain." (Anh ấy đeo một dây chuyền vàng mạ thật.)

2. Là động từ (verb):

  • Đóng rắn, làm đông cứng: Chuyển đổi vật chất lỏng hoặc khí thành trạng thái rắn.
    • Example: "The water solidifies when it freezes." (Nước đóng băng khi đông.)
  • (Ít dùng) Củng cố, tăng cường: Trong một số ngữ cảnh, “solidify” có thể được dùng để ám chỉ việc củng cố hoặc tăng cường khả năng hoặc cơ sở vật chất. ( ít dùng hơn)

3. Là danh từ (noun):

  • Hình khối, khối rắn: Đại diện cho một hình khối hoặc vật thể có hình dạng xác định.
    • Example: "He was building a solid cube." (Anh ấy đang xây một hình khối vuông.)
  • (Trong âm thanh) Nhấn mạnh, rõ ràng: Mô tả một âm thanh được phát ra mạnh mẽ, rõ ràng.
    • Example: "The singer had a solid voice." (Nữ ca sĩ có một giọng hát chắc chắn.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “solid” có thể được thay thế bằng các từ như “firm,” “strong,” “reliable,” “complete,” "robust."
  • Prefixes (Hậu tố): "Solid" có thể kết hợp với các hậu tố để tạo ra các từ mới có ý nghĩa khác, ví dụ: “solidarity” (tình đồng lòng, sự đoàn kết), “solidify” (củng cố).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “solid” trong từng ngữ cảnh, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "solid" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách sử dụng động từ "solidify" hay muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng tính từ "solid" trong các ngữ cảnh khác nhau?

Thành ngữ của từ solid

be on firm/solid ground
to be in a strong position in an argument, etc. because you know the facts
  • Everyone agreed with me, so I knew I was on firm ground.
  • He is probably on solid ground when he says we need more training.

Luyện tập với từ vựng solid

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The engineers confirmed the bridge’s _____ foundation could withstand earthquakes.
  2. Her argument lacked _____ evidence, so the committee rejected the proposal.
  3. The liquid turned into a _____ state when the temperature dropped below freezing.
  4. His understanding of the topic was _____, but he needed more examples to convince the audience.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company needs a _____ plan before launching the product.
    a) stable
    b) solid
    c) fragile
    d) abstract

  2. Which word best describes a well-supported scientific theory?
    a) shaky
    b) speculative
    c) solid
    d) temporary

  3. The sculpture was made from _____ materials like marble and bronze.
    a) solid
    b) liquid
    c) porous
    d) flexible

  4. Her resume is impressive, but her experience in management is _____.
    a) limited
    b) solid
    c) uncertain
    d) theoretical

  5. Choose the correct collocation: "The team presented a _____ case for the new policy."
    a) weak
    b) temporary
    c) solid
    d) ambiguous


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The data provides strong support for the hypothesis.
    Rewrite: The data provides _____ support for the hypothesis.

  2. Original: His knowledge of history is extensive and reliable.
    Rewrite: His knowledge of history is _____.

  3. Original: The agreement has a firm legal basis.
    Rewrite: The agreement has a _____ legal basis. (Không dùng "solid")


Đáp án:

Bài 1:

  1. solid
  2. solid
  3. solid (nhiễu: "liquid" → sai ngữ cảnh)
  4. clear/strong (nhiễu: không dùng "solid")

Bài 2:

  1. b) solid
  2. c) solid
  3. a) solid
  4. a) limited (nhiễu)
  5. c) solid

Bài 3:

  1. The data provides solid support for the hypothesis.
  2. His knowledge of history is solid.
  3. The agreement has a robust legal basis. (Thay thế: "strong/secure")

Bình luận ()