strong là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

strong nghĩa là khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ strong qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ strong

strongadjective

khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn

/strɒŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ strong

Từ "strong" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /strɒŋ/
    • /str/ phát âm giống như "str" trong "street" (nhưng ngắn hơn)
    • /ɒ/ phát âm giống như "o" trong "hot" (âm nhấn mạnh)
    • /ŋ/ là âm "ng" khó phát âm, như trong "sing" (không rõ ràng, thường được bỏ qua)
  • Dấu nhấn: Nhấn vào âm "o" (trong /strɒŋ/)

Phát âm gần đúng: "strong" (nhấn vào âm "ong")

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào việc tạo ra âm "o" giống như trong "hot".
  • Âm "ng" có thể hơi khó, hãy thử tưởng tượng bạn đang nói "sing" nhưng dừng lại ở giữa.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ strong trong tiếng Anh

Từ "strong" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ "strong" với các ví dụ minh họa:

1. Mạnh (Về sức mạnh thể chất):

  • Định nghĩa: Có khả năng chịu đựng lực, sức mạnh thể chất lớn.
  • Ví dụ:
    • “He is a strong man.” (Anh ấy là một người đàn ông khỏe.)
    • “Lift strong!” (Đẩy mạnh!)
    • “She’s strong enough to carry that box.” (Cô ấy đủ khỏe để mang cái hộp đó.)

2. Mạnh mẽ (Về tính cách, ý chí):

  • Định nghĩa: Bền bỉ, không dễ bị ảnh hưởng, dũng cảm.
  • Ví dụ:
    • “She has a strong will.” (Cô ấy có ý chí mạnh mẽ.)
    • “He is a strong leader.” (Anh ấy là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)
    • “The strong character helped her overcome the challenges.” (Tính cách mạnh mẽ đã giúp cô ấy vượt qua những thử thách.)

3. Mạnh (Về chất lượng, độ bền):

  • Định nghĩa: Chất lượng tốt, bền bỉ, đáng tin cậy.
  • Ví dụ:
    • “This is a strong coffee.” (Đây là cà phê rất mạnh.)
    • “He built a strong bridge.” (Anh ấy xây một cây cầu vững chắc.)
    • “We need a strong relationship.” (Chúng ta cần một mối quan hệ bền vững.)

4. Mạnh (Về sự ủng hộ, ủng hộ):

  • Định nghĩa: Ủng hộ mạnh mẽ, ủng hộ nhiệt tình.
  • Ví dụ:
    • “He is a strong supporter of the team.” (Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ của đội.)
    • “The company received strong support from the community.” (Công ty nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng.)

5. trong các thành ngữ và cụm từ:

  • Strong drink: Món đồ uống mạnh (rượu mạnh).
  • Strong tea: Trà đen (thường là trà đậm).
  • Strong as an ox: Mạnh mẽ như con bò (thường dùng để so sánh sức mạnh thể chất).
  • Stronger than ever: Mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
  • Stand strong: Vững mạnh.

6. Dạng so sánh:

  • Stronger: Mạnh hơn. Ví dụ: "This coffee is stronger than that one." (Cà phê này mạnh hơn cái kia.)
  • Strongest: Mạnh nhất. Ví dụ: "He is the strongest athlete in the team." (Anh ấy là vận động viên mạnh nhất trong đội.)

Lưu ý:

  • Strong có thể được sử dụng như tính từ (adjective) mô tả một danh từ, hoặc như động từ (verb) để diễn tả hành động.
  • Strong thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng đôi khi có thể dùng để chỉ thứ gì đó có tác dụng mạnh mẽ, thậm chí là độc hại (như trong "strong drink").

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "strong", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "strong" để tôi có thể đưa ra cách sử dụng phù hợp hơn nhé!

Thành ngữ của từ strong

be a bit strong
(British English, informal)used to say that you think what somebody has said is unfair or too critical
    somebody’s best/strongest/winning card
    something that gives somebody an advantage over other people in a particular situation
      be strong on something
      to be good at something
      • I'm not very strong on dates (= I can't remember the dates of important events).
      to have a lot of something
      • The report was strong on criticism, but short on practical suggestions.
      be somebody’s strong suit
      to be a subject that somebody knows a lot about
      • I'm afraid geography is not my strong suit.
      come on strong
      (informal)to make your feelings clear in an aggressive way, especially your sexual feelings towards somebody
        going strong
        (informal)to continue to be healthy, active or successful
        • My grandmother is 90 and still going strong.
        • The business is still going strong.
        have a strong stomach
        to be able to see or do unpleasant things without feeling sick or upset
        • You need a strong stomach to go on the giant roller coaster.

        Luyện tập với từ vựng strong

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. She has a very ______ opinion about the new policy, and she refuses to change it.
        2. The company needs a leader with a ______ vision to overcome current challenges.
        3. The bridge was not _______ enough to withstand the earthquake and collapsed.
        4. His argument was ______, but it lacked convincing evidence.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. To succeed in negotiations, you need a ______ personality.
          a) strong
          b) fragile
          c) stubborn
          d) decisive

        2. The tea is too ______; could you add more water?
          a) weak
          b) strong
          c) bitter
          d) sweet

        3. Her resume shows a ______ background in data analysis.
          a) weak
          b) solid
          c) strong
          d) vague

        4. The athlete’s performance was ______ due to rigorous training.
          a) powerful
          b) strong
          c) mediocre
          d) impressive

        5. The debate team presented ______ arguments, but their opponents were more persuasive.
          a) emotional
          b) logical
          c) strong
          d) unclear


        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. Original: She has a very convincing argument.
          Rewrite:

        2. Original: The team could not resist the pressure because of weak leadership.
          Rewrite:

        3. Original: His influence in the industry is very powerful.
          Rewrite: (Không dùng "strong")


        Đáp án:

        Bài tập 1:

        1. strong
        2. strong
        3. stable (nhiễu)
        4. forceful (nhiễu)

        Bài tập 2:

        1. a) strong, d) decisive
        2. b) strong
        3. b) solid, c) strong
        4. b) strong, d) impressive
        5. c) strong

        Bài tập 3:

        1. She has a very strong argument.
        2. The team could not resist the pressure because of lack of strong leadership.
        3. His influence in the industry is very dominant. (Không dùng "strong")

        Bình luận ()