
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sorry nghĩa là xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn. Học cách phát âm, sử dụng từ sorry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
Từ "sorry" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sorry" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "sorry":
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "sorry". Nó được dùng để xin lỗi vì một hành động hoặc lời nói đã gây ra sự khó chịu, tổn thương, hoặc sai sót.
Khi bạn không chịu trách nhiệm trực tiếp cho một điều gì nhưng lại cảm thấy tiếc nuối cho người khác, bạn có thể dùng "sorry" để bày tỏ sự đồng cảm.
"Sorry" có thể được dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc sửa chữa một mối quan hệ sau một tranh cãi hoặc hiểu lầm.
Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng "sorry" để bày tỏ sự hối tiếc về một điều đã xảy ra trong quá khứ, nhưng bạn không thể thay đổi nó.
“Sorry” đôi khi có thể được sử dụng một cách nhẹ nhàng để thể hiện sự thất vọng, đặc biệt là khi bạn không muốn làm tổn thương người khác.
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sorry" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?
Which of the following are appropriate responses to missing a deadline?
a) "Sorry, I’ll submit it by noon."
b) "My bad, I was busy."
c) "Regretfully, I need more time."
d) "I don’t care."
If you interrupt someone accidentally, you might say:
a) "Excuse me."
b) "Forgive me."
c) "Sorry, go ahead."
d) "It’s your fault."
Choose the incorrect apology for damaging a colleague’s laptop:
a) "Apologies—I’ll pay for repairs."
b) "Sorry about that mishap."
c) "No big deal, it’s just a laptop."
d) "I regret my carelessness."
In a formal email, which phrase is least suitable to express remorse?
a) "I sincerely apologize for the confusion."
b) "Oops, my mistake!"
c) "Please accept my apologies."
d) "I deeply regret the error."
When expressing sympathy (not guilt), you’d use:
a) "I’m sorry for your loss."
b) "I apologize for the inconvenience."
c) "That’s too bad."
d) "My condolences."
Original: "I regret not attending the conference."
→ Rewrite using "sorry."
Original: "Forgive me for the incorrect data in the presentation."
→ Rewrite using "apology."
Original: "I feel terrible about missing your call."
→ Rewrite without using "sorry."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()