
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
soundtrack nghĩa là nhạc phim. Học cách phát âm, sử dụng từ soundtrack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhạc phim
Cách phát âm từ "soundtrack" trong tiếng Anh là:
/ˈsaʊndˌtræk/
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "soundtrack" (âm nhạc phim) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết, cùng với các ví dụ:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Bản nhạc phim | "The soundtrack of the movie is amazing." |
Bản nhạc nền | "I listened to the soundtrack while working." |
Bài hát cụ thể | “'Happy' is a popular track from the soundtrack of Frozen.” |
Tính từ (bóng) | "That dance performance was soundtrack-worthy." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "soundtrack", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()