soundtrack là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

soundtrack nghĩa là nhạc phim. Học cách phát âm, sử dụng từ soundtrack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ soundtrack

soundtracknoun

nhạc phim

/ˈsaʊn(d)trak/
Định nghĩa & cách phát âm từ soundtrack

Cách phát âm từ "soundtrack" trong tiếng Anh là:

/ˈsaʊndˌtræk/

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈsaʊn - nghe giống như "sound" (tiếng)
  • d - phát âm ngắn và nhẹ
  • ˌtræk - nghe giống như "track" (vết đường, bài hát)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ soundtrack trong tiếng Anh

Từ "soundtrack" (âm nhạc phim) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa gốc: Bản nhạc phim (Film soundtrack)

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến tập hợp các bài hát, nhạc nền và/hoặc sáng tác âm nhạc được sử dụng trong một bộ phim.
  • Ví dụ:
    • "The soundtrack to the movie is fantastic; I've been listening to it non-stop." (Âm nhạc phim bộ phim này thật tuyệt vời, tôi đã nghe nó liên tục.)
    • "She collects soundtracks from her favorite films." (Cô ấy sưu tầm âm nhạc phim từ những bộ phim yêu thích của mình.)

2. Nghĩa rộng hơn: Bản nhạc nền (Background music)

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "soundtrack" không chỉ giới hạn ở nhạc phim. Nó có thể đề cập đến bất kỳ bản nhạc nền nào được sử dụng trong một tình huống hoặc hoạt động nào đó, như một trò chơi, một chương trình truyền hình, hoặc thậm chí là một hoạt động hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • "I listened to the soundtrack while I was studying." (Tôi nghe bản nhạc nền trong khi học.)
    • "The restaurant had a relaxing soundtrack playing in the background." (Nhà hàng có bản nhạc nền thư giãn đang phát.)

3. Sử dụng như danh từ chỉ một bài hát cụ thể (Specific song)

  • Định nghĩa: Đôi khi, "soundtrack" được dùng để chỉ một bài hát cụ thể từ bản nhạc phim.
  • Ví dụ:
    • "'Bohemian Rhapsody' is a classic track from the Soundtrack of A Night at the Movies." (‘Bohemian Rhapsody’ là một bài hát kinh điển từ âm nhạc phim A Night at the Movies.) (Lưu ý phần in đậm)

4. Sử dụng như một tính từ (Adjective) - ‘Soundtrack-worthy’

  • Định nghĩa: Từ này cũng có thể được sử dụng với nghĩa bóng, để mô tả một khoảnh khắc, sự kiện, hoặc trải nghiệm đặc biệt, đáng để được ghi lại trong âm nhạc.
  • Ví dụ:
    • “That sunset over the ocean was absolutely soundtrack-worthy.” (Bức hoàng hôn trên biển thật sự đáng để được ghi lại trong âm nhạc.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Bản nhạc phim "The soundtrack of the movie is amazing."
Bản nhạc nền "I listened to the soundtrack while working."
Bài hát cụ thể “'Happy' is a popular track from the soundtrack of Frozen.”
Tính từ (bóng) "That dance performance was soundtrack-worthy."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "soundtrack", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hy vọng điều này giúp bạn!


Bình luận ()