score là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

score nghĩa là điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm. Học cách phát âm, sử dụng từ score qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ score

scorenoun

điểm số, bản thắng, tỷ số, đạt được, thành công, cho điểm

/skɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ score

Từ "score" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. /skɔːr/ (Ngữ nghĩa: điểm số, ghi điểm)

  • Phần "sc" phát âm giống như "sk" trong tiếng Việt.
  • Phần "ore" phát âm như "or" trong "more", nhưng kéo dài một chút.
  • Ví dụ: "The basketball team scored 30 points." (Đội bóng rổ ghi được 30 điểm.)

2. /skrɔ/ (Ngữ nghĩa: viết, soạn nhạc)

  • Phần "sc" phát âm giống như "sk" trong tiếng Việt.
  • Phần "or" phát âm ngắn và gần giống như "o" trong "hot".
  • Ví dụ: "She wrote a beautiful score for the orchestra." (Cô ấy viết một bản nhạc đẹp cho dàn nhạc.)

Lưu ý:

  • Phần "ɔː" và "ɔ" là âm "ơ" trong tiếng Anh. "/ɔː/" là phiên âm dài hơn.

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ score trong tiếng Anh

Từ "score" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Điểm số (nếu là điểm của một trò chơi, bài thi, cuộc thi):

  • Ví dụ:
    • "The team scored three goals in the first half." (Đội đã ghi ba bàn trong hiệp một.)
    • "She got a score of 95 on the exam." (Cô ấy đạt được điểm 95 trong bài kiểm tra.)
    • "The golfer scored a 72 on the course." (Người chơi golf ghi được điểm 72 trên sân.)

2. Ghi âm (recording):

  • Ví dụ:
    • "I need to score that song for my album." (Tôi cần thu âm bài hát này cho album của mình.)
    • "The band scored a new single last week." (Ban nhạc đã thu âm một đĩa đơn mới tuần trước.)

3. Viết (a score):

  • Ví dụ:
    • "She wrote a score for the orchestra." (Cô ấy đã viết một bản nhạc cho dàn nhạc giao hưởng.)

4. Hướng dẫn (a score): (Thường dùng với các bài toán, bài tập)

*   **Ví dụ:**
    * “The exam score included answers to the multiple-choice questions.” (Điểm thi bao gồm câu trả lời của các câu hỏi trắc nghiệm.)

5. (Ngoài ra, ít dùng hơn) Tận hưởng, thỏa mãn:

  • Ví dụ:
    • "I scored a huge victory when I got the job." (Tôi đã tận hưởng một chiến thắng lớn khi được nhận việc.) - Đây là cách dùng ít phổ biến hơn, thường dùng trong tiếng lóng.

Các dạng của từ "score":

  • Score: Danh từ (điểm số, bản nhạc)
  • To score: Động từ (ghi điểm, thu âm, đạt được)
  • Scored: Quá khứ đơn của động từ "to score" (ghi điểm, thu âm)

Lời khuyên:

Để hiểu rõ nghĩa của "score" trong một tình huống cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể nào của từ "score" không?

Thành ngữ của từ score

score a point/points (off/against/over somebody)
to show that you are better than somebody, especially by making clever remarks, for example in an argument
  • He was always trying to score points off his teachers.

Bình luận ()