
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
score nghĩa là điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm. Học cách phát âm, sử dụng từ score qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
điểm số, bản thắng, tỷ số, đạt được, thành công, cho điểm
Từ "score" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "score" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
* **Ví dụ:**
* “The exam score included answers to the multiple-choice questions.” (Điểm thi bao gồm câu trả lời của các câu hỏi trắc nghiệm.)
Các dạng của từ "score":
Lời khuyên:
Để hiểu rõ nghĩa của "score" trong một tình huống cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể nào của từ "score" không?
The judge will ____ each performance using a 10-point scale.
a) score
b) grade
c) mark
d) achieve
What was your final ____ in the mathematics exam?
a) result
b) score
c) point
d) number
To win the game, you must ____ at least 500 points before time runs out.
a) earn
b) lose
c) score
d) total
The film received a high ____ on Rotten Tomatoes, with 92% approval from critics.
a) level
b) rank
c) score
d) percentage
She tried to ____ a bargain with the seller, but the price remained unchanged.
a) strike
b) score
c) negotiate
d) settle
Original: The band performed well and got a lot of points from the judges.
Rewrite: The band performed well and scored highly with the judges.
Original: His achievement in the competition was impressive.
Rewrite: His score in the competition was impressive.
Original: The company hopes to achieve a high success rate this quarter.
Rewrite: The company hopes to secure a high success rate this quarter. (Không dùng "score")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()