
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
spring nghĩa là mùa xuân. Học cách phát âm, sử dụng từ spring qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mùa xuân
Từ "spring" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Mẹo:
Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Từ "spring" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Các cụm từ thường dùng với "spring":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "spring" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong tình huống nào.
Which word(s) describe a season?
a) summer
b) jump
c) spring
d) autumn
The ______ holidays are a great time for family trips.
a) winter
b) spring
c) rainy
d) sunny
The cat can ______ over the fence effortlessly.
a) crawl
b) spring
c) leap
d) fall
We need to ______ into action before the deadline.
a) rush
b) spring
c) delay
d) hesitate
The ______ equinox marks equal day and night length.
a) summer
b) spring
c) seasonal
d) lunar
Original: The company quickly responded to the market changes.
Rewrite: The company sprang into action to address the market changes.
Original: Flowers start to bloom when the weather gets warmer.
Rewrite: Spring is the season when flowers begin to bloom.
Original: The river overflows after the snow melts.
Rewrite: The river floods after the snow melts.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()