specialist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

specialist nghĩa là chuyên gia, chuyên viên. Học cách phát âm, sử dụng từ specialist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ specialist

specialistnoun

chuyên gia, chuyên viên

/ˈspɛʃəlɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ specialist

Cách phát âm từ "specialist" trong tiếng Anh như sau:

/ˈspeʃ.ɪ.ləst/

Phát âm chi tiết:

  • spe-: phát âm như "spe" trong "step"
  • -cial: phát âm như "sial" (giống như "seal" nhưng ngắn hơn)
  • -ist: phát âm như "ist" trong "list"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ specialist trong tiếng Anh

Từ "specialist" trong tiếng Anh có nghĩa là chuyên gia, nhà phân tích chuyên sâu, hoặc người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:

1. Chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể:

  • Ví dụ: "She is a specialist in cardiology, treating patients with heart conditions." (Cô ấy là một chuyên gia về tim mạch, điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh tim.)
  • Ví dụ: "The company hired a specialist in data security to protect its systems." (Công ty thuê một chuyên gia về an ninh mạng để bảo vệ hệ thống của mình.)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, "specialist" chỉ người có kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể, khác với người có kiến thức chung về lĩnh vực đó.

2. Nhà phân tích chuyên sâu:

  • Ví dụ: “The analyst became a specialist in market trends, predicting future sales.” (Nhà phân tích trở thành chuyên gia về xu hướng thị trường, dự đoán doanh số trong tương lai.)
  • Giải thích: Khi một người tập trung vào việc nghiên cứu và phân tích sâu sắc về một chủ đề cụ thể, họ có thể được gọi là "specialist."

3. Được sử dụng như tính từ:

  • Ví dụ: "He’s a specialist teacher, known for his innovative methods." (Anh ấy là một giáo viên chuyên biệt, nổi tiếng với các phương pháp sáng tạo của mình.) - Ở đây, "specialist" mô tả đặc điểm của người giáo viên.

4. Kết hợp với các lĩnh vực cụ thể:

  • Ví dụ: “A cybersecurity specialist” (Một chuyên gia an ninh mạng)
  • Ví dụ: “A legal specialist” (Một chuyên gia luật)
  • Ví dụ: “A financial specialist” (Một chuyên gia tài chính)

Tóm lại: “Specialist” là một từ mạnh để chỉ những người có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế trong một lĩnh vực cụ thể. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chính xác của từ này.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "specialist" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể hay muốn tìm ví dụ cụ thể hơn?

Luyện tập với từ vựng specialist

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hospital hired a new ___________ in pediatric care to improve treatment for children.
  2. She consulted a finance ___________ before investing in the stock market.
  3. The company needs an IT ___________ to fix the server issue immediately. (Gợi ý: từ khác)
  4. As a language ___________, he was fluent in five different dialects. (Gợi ý: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To solve this complex legal case, we should contact a:
    a) specialist
    b) lawyer
    c) expert
    d) manager

  2. Which of the following roles require deep expertise in a narrow field? (Có thể chọn nhiều)
    a) specialist
    b) generalist
    c) consultant
    d) technician

  3. The clinic employs a skin care ___________ to treat acne and eczema.
    a) specialist
    b) nurse
    c) dermatologist
    d) assistant

  4. After years of research, he became a leading ___________ in renewable energy.
    a) specialist
    b) analyst
    c) researcher
    d) expert

  5. For technical support, call the IT ___________ at extension 405.
    a) specialist
    b) operator
    c) engineer
    d) staff


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She has extensive knowledge in neurology." (Dùng "specialist")
  2. "Only a trained professional can operate this machinery." (Dùng "specialist")
  3. "The company hired an expert in cybersecurity." (Không dùng "specialist")

Đáp án

Bài tập 1:

  1. specialist
  2. specialist
  3. technician (hoặc engineer/analyst)
  4. scholar (hoặc linguist)

Bài tập 2:

  1. a) specialist, b) lawyer, c) expert
  2. a) specialist, c) consultant
  3. a) specialist hoặc c) dermatologist
  4. a) specialist hoặc d) expert
  5. a) specialist

Bài tập 3:

  1. → "She is a specialist in neurology."
  2. → "Only a specialist can operate this machinery."
  3. → "The company hired a cybersecurity professional." (hoặc consultant/expert)

Bình luận ()