
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
specialist nghĩa là chuyên gia, chuyên viên. Học cách phát âm, sử dụng từ specialist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chuyên gia, chuyên viên
Cách phát âm từ "specialist" trong tiếng Anh như sau:
/ˈspeʃ.ɪ.ləst/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "specialist" trong tiếng Anh có nghĩa là chuyên gia, nhà phân tích chuyên sâu, hoặc người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:
Tóm lại: “Specialist” là một từ mạnh để chỉ những người có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế trong một lĩnh vực cụ thể. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chính xác của từ này.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "specialist" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể hay muốn tìm ví dụ cụ thể hơn?
To solve this complex legal case, we should contact a:
a) specialist
b) lawyer
c) expert
d) manager
Which of the following roles require deep expertise in a narrow field? (Có thể chọn nhiều)
a) specialist
b) generalist
c) consultant
d) technician
The clinic employs a skin care ___________ to treat acne and eczema.
a) specialist
b) nurse
c) dermatologist
d) assistant
After years of research, he became a leading ___________ in renewable energy.
a) specialist
b) analyst
c) researcher
d) expert
For technical support, call the IT ___________ at extension 405.
a) specialist
b) operator
c) engineer
d) staff
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()